Vòng 6
22:30 ngày 10/06/2021
KTP Kotka
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
HIFK
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃

Diễn biến chính

KTP Kotka KTP Kotka
Phút
HIFK HIFK
34'
match goal 0 - 1 Jusif Ali
51'
match yellow.png ꦦ Juanan Entrena
55'
match goal 0 - 2 Felipe Saez Carrillo
Matias Lindfors
Ra sân: Alain Richard Ebwelle
match change
61'
Aleksi Tarvonen
Ra sân: Antti Makijarvi
match change
61'
63'
match change Aatu Kujanpaa
Ra sân: Juanan Entrena
79'
match change Mosawer Ahadi
Ra sân: Jusif Ali
Matias Paavola
Ra sân: Francisco Javier Alvarez Ferrer
match change
81'
꧑ Pierre-Daniel Nguinda Ndiffon match yellow.png
83'
85'
match change Erikson Carlos Batista dos Santos
Ra sân: Keaton Isaksson
Niklas Leinonen
Ra sân: David Ramadingaye
match change
87'
Johannes Laaksonen
Ra sân: Asier Arranz Martin
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen⭕ Hỏng phạt đền match phan luoi𒀰 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🧔 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KTP Kotka KTP Kotka
HIFK HIFK
6
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
10
8
 
Sút Phạt
 
20
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
18
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Cứu thua
 
2
97
 
Pha tấn công
 
99
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Niklas Leinonen
26
Matias Paavola
25
Pyry Piirainen
23
Matias Lindfors
6
Johannes Laaksonen
7
Aleksi Tarvonen
4
Paavo Voutilainen
KTP Kotka KTP Kotka
HIFK HIFK
5
Ogungbar...
18
Agyiri
10
Makijarv...
8
Martin
11
Ferrer
2
Ndiffon
17
Ebwelle
88
Sissoko
1
Lepola
32
Ramading...
19
Eerol
5
Carrillo
10
Yaghoubi
6
Dunwoody
9
Entrena
3
Mattila
16
Palmasto
88
Hing-Glo...
23
Hernande...
35
Ward
7
Ali
31
Isaksson

Substitutes

1
Markus Uusitalo
20
Mosawer Ahadi
99
Jeremiah Streng
17
Jani Backman
11
Aatu Kujanpaa
14
Erikson Carlos Batista dos Santos
8
Jukka Halme
Đội hình dự bị
KTP Kotka KTP Kotka
Niklas Leinonen 24
Matias Paavola 26
Pyry Piirainen 25
Matias Lindfors 23
Johannes Laaksonen 6
Aleksi Tarvonen 7
Paavo Voutilainen 4
KTP Kotka HIFK
1 Markus Uusitalo
20 Mosawer Ahadi
99 Jeremiah Streng
17 Jani Backman
11 Aatu Kujanpaa
14 Erikson Carlos Batista dos Santos
8 Jukka Halme

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 8
1.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4
30% Kiểm soát bóng 25%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.6
2.2 Bàn thua 1.8
4 Phạt góc 4.9
1.7 Thẻ vàng 2.5
5.6 Sút trúng cầu môn 4.8
48% Kiểm soát bóng 43.8%
5.5 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KTP Kotka (4trận)
Chủ Khách
HIFK (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0