Vòng 8
20:30 ngày 18/09/2021
Krylya Sovetov
Đã kết thúc 4 - 2 (1 - 1)
Rostov FK
Địa điểm: Samara Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃

Diễn biến chính

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Phút
Rostov FK Rostov FK
🅠 Yuri Gorshkov match yellow.png
6'
23'
match goal 0 - 1 Nikolay Komlichenko
Kiến tạo: Pontus Almqvist
Bastos(OW) 1 - 1 match phan luoi
44'
Silvije Begic 2 - 1 match goal
50'
Maksim Glushenkov 3 - 1 match goal
58'
63'
match change Danila Sukhomlinov
Ra sân: Kirill Folmer
63'
match change Ali Sowe
Ra sân: Pontus Almqvist
64'
match change Denis Terentjev
Ra sân: Nikolay Poyarkov
69'
match goal 3 - 2 Danil Glebov
𝓀 Dmytro Ivanisenia match yellow.png
70'
Vladislav Sarveli
Ra sân: Maksim Glushenkov
match change
71'
Danil Prutsev
Ra sân: Denis Yakuba
match change
72'
Dmitry Kabutov
Ra sân: Yuri Gorshkov
match change
72'
Sergey Pinyaev
Ra sân: Anton Zinkovskiy
match change
76'
80'
match yellow.png Ali Sowe
82'
match change Maksim Turishchev
Ra sân: Andrey Langovich
87'
match change Armin Gigovic
Ra sân: Pavel Mamaev
Vladislav Sarveli 4 - 2
Kiến tạo: Sergey Pinyaev
match goal
90'
Glenn Bijl
Ra sân: Roman Ezhov
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penཧ Hỏng phạt đền match phan luoi🍸 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🍒 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Rostov FK Rostov FK
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
12
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
403
 
Số đường chuyền
 
413
80%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
15
10
 
Đánh đầu thành công
 
5
3
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
20
10
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
19
18
 
Cản phá thành công
 
20
6
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
110
 
Pha tấn công
 
92
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

47
Sergey Bozhin
19
Dmitri Tsypchenko
8
Maksim Vityugov
3
Nikita Chernov
25
Danil Prutsev
23
Glenn Bijl
81
Bogdan Ovsyannikov
9
Sergey Pinyaev
7
Dmitry Kabutov
10
Vladislav Sarveli
13
Danil Lipovoy
39
Evgeni Frolov
Krylya Sovetov Krylya Sovetov 4-4-2
3-5-2 Rostov FK Rostov FK
1
Lomaev
5
Gorshkov
2
Begic
4
Soldaten...
18
Zeffane
17
Zinkovsk...
6
Yakuba
21
Ivanisen...
11
Ezhov
33
Sergeyev
15
Glushenk...
30
Pesyakov
5
Hadzikad...
16
Bastos
55
Osipenko
87
Langovic...
10
Mamaev
15
Glebov
25
Folmer
71
Poyarkov
27
Komliche...
11
Almqvist

Substitutes

90
Maksim Turishchev
1
Egor Baburin
7
Dmitry Poloz
8
Armin Gigovic
22
Ali Sowe
76
Danila Sukhomlinov
4
Denis Terentjev
97
Artem Isik
23
Roman Tugarev
77
Maksim Rudakov
Đội hình dự bị
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Sergey Bozhin 47
Dmitri Tsypchenko 19
Maksim Vityugov 8
Nikita Chernov 3
Danil Prutsev 25
Glenn Bijl 23
Bogdan Ovsyannikov 81
Sergey Pinyaev 9
Dmitry Kabutov 7
Vladislav Sarveli 10
Danil Lipovoy 13
Evgeni Frolov 39
Krylya Sovetov Rostov FK
90 Maksim Turishchev
1 Egor Baburin
7 Dmitry Poloz
8 Armin Gigovic
22 Ali Sowe
76 Danila Sukhomlinov
4 Denis Terentjev
97 Artem Isik
23 Roman Tugarev
77 Maksim Rudakov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 7.67
0.67 Thẻ vàng 1.33
1.67 Sút trúng cầu môn 1.67
10.33% Kiểm soát bóng
2.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.2
1.8 Bàn thua 0.9
3.8 Phạt góc 6.1
1.8 Thẻ vàng 2
2.8 Sút trúng cầu môn 2.9
28.5% Kiểm soát bóng 19.1%
5 Phạm lỗi 3.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🧸 Krylya Sovetov (25trận)
Chủ Khách
Rostov FK (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
5
4
HT-H/FT-T
2
4
2
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
6
2
2
1