Vòng Round 3
20:30 ngày 08/11/2022
KP Calisia Kalisz
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 0)
Gornik Zabrze

90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [5-3]

Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃

Diễn biến chính

KP Calisia Kalisz KP Calisia Kalisz
Phút
Gornik Zabrze Gornik Zabrze
Zawistowski N. 1 - 0 match goal
8'
14'
match yellow.png Aleksander Paluszek ༒ 
💫 Wysokinski M.  ꦇ match yellow.png
41'
Nestor Gordillo 2 - 0 match goal
57'
60'
match goal 2 - 1 Aleksander Paluszek
Smolinski W. ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ match yellow.png
60'
65'
match yellow.png 𝕴  Erik Janza 🐭 
74'
match goal 2 - 2 Piotr Krawczyk
75'
match yellow.png 🐠 Jakub Szymanski ꦇ 
84'
match yellow.png Jean Sepp Mvondo ▨ 
88'
match yellow.png �ꦚ� Dani Pacheco 
90'
match goal 2 - 3 Amadej Marosa
Wysokinski M. 3 - 3 match goal
90'
105'
match yellow.png  💧 Blaz Vrhovec
Koczy K. match yellow.png
116'
  Jaku🐼b W☂ilczynski match yellow.png
119'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🙈 Hỏng phạt đền  match phan luoi   🔥 Phản lưới nhà ⛦ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 💧  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KP Calisia Kalisz KP Calisia Kalisz
Gornik Zabrze Gornik Zabrze
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
6
13
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
12
22
 
Sút Phạt
 
20
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
18
 
Phạm lỗi
 
21
2
 
Việt vị
 
1
176
 
Pha tấn công
 
188
98
 
Tấn công nguy hiểm
 
116

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 2
1.33 Thẻ vàng 1.33
1.67 Sút trúng cầu môn 4.33
45.67% Kiểm soát bóng 55%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.2
5 Phạt góc 4.3
1.4 Thẻ vàng 1.7
4.6 Sút trúng cầu môn 5.2
50.3% Kiểm soát bóng 57.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 KP Calisia Kalisz (20trận) ꧒
Chủ Khách
🍒 Gornik Zabrze (23trận) 🐓
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
3
HT-H/FT-T
1
0
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
1
2
HT-B/FT-B
2
0
2
2