Vòng 14
19:00 ngày 24/11/2024
Kozarmisleny SE
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 1)
Gyirmot SE 2
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
0.90
O 2.5
0.80
U 2.5
1.00
1
2.20
X
3.30
2
2.80
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.75
O 1
0.80
U 1
1.00

Diễn biến chính

Kozarmisleny SE Kozarmisleny SE
Phút
Gyirmot SE Gyirmot SE
10'
match goal 0 - 1 Roland Ugrai
ꦚ Erik Kocs-Washburn match yellow.png
44'
 Erik Kocsꦬ-W♔ashburn match yellow.pngmatch red
45'
48'
match yellow.png ꦛ  Roland Ugrai
54'
match yellow.png Oleksandr Pyshchur ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ
56'
match yellow.pngmatch red  Oleksandr Pyshchur 𒅌 🍸
Samuel Major 1 - 1 match goal
59'
Zoltan Pesti 2 - 1 match goal
66'
66'
match yellow.png  ꧅ 𝐆 Edvard Rusak 
67'
match yellow.png Mark Helembai  🦂
69'
match yellow.png 🎉 🧜  Bence Lanyi
72'
match yellow.pngmatch red 🧔 Mark Helembai 
Krisztian Kirchner 3 - 1 match pen
73'
82'
match goal 3 - 2 Mate Katona
Beke P. match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  ❀ Hỏng phạt đền match phan luoi  Phản lưới nhà 🐓  🙈 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 🌄 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kozarmisleny SE Kozarmisleny SE
Gyirmot SE Gyirmot SE
2
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
7
1
 
Thẻ đỏ
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
2
110
 
Pha tấn công
 
73
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
2.67 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 2.67
0.67 Sút trúng cầu môn 2.33
15.67% Kiểm soát bóng 55%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.9
4.8 Phạt góc 4
1.6 Thẻ vàng 3.1
2.2 Sút trúng cầu môn 3.5
25.3% Kiểm soát bóng 26.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 💧 Kozarmisleny SE (19trận) ꦕ
Chủ Khách
Gyirmot SE (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
2
HT-H/FT-T
3
2
0
1
HT-B/FT-T
1
0
1
3
HT-T/FT-H
0
2
0
2
HT-H/FT-H
3
0
0
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
1
2
2
1