

0.77
1.03
0.92
0.78
2.38
2.93
2.83
0.78
0.97
0.68
1.02
Diễn biến chính



Ra sân: Mario Camora
Ra sân: Milot Rashica



Ra sân: Dennis Man

Ra sân: Florinel Coman

Ra sân: Ibrahim Dresevic


Ra sân: Florent Muslija



Ra sân: Nicolae Stanciu

Ra sân: George Puscas
Bàn thắng
Phạt đền
꧋
Hỏng phạt đền
ꦑ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
⭕
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kosovo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Hekuran Kryeziu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.22 | |
23 | Leart Paqarada | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 47 | 29 | 61.7% | 6 | 0 | 81 | 6.65 | |
18 | Vedat Muriqi | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 34 | 15 | 44.12% | 1 | 10 | 52 | 6.72 | |
15 | Mergim Vojvoda | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 4 | 2 | 67 | 7.59 | |
3 | Fidan Aliti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 20 | 58.82% | 0 | 3 | 54 | 7.88 | |
9 | Bersant Celina | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 56 | 39 | 69.64% | 3 | 2 | 79 | 6.71 | |
13 | Amir Rrahmani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 0 | 4 | 57 | 7.53 | |
7 | Milot Rashica | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 4 | 0 | 16 | 6.26 | |
20 | Ibrahim Dresevic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 35 | 72.92% | 0 | 7 | 66 | 7.22 | |
8 | Florent Muslija | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 28 | 16 | 57.14% | 6 | 0 | 48 | 6.34 | |
12 | Arijanet Muric | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 22 | 51.16% | 0 | 0 | 48 | 7.01 | |
10 | Edon Zhegrova | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 26 | 6.98 | |
14 | Jetmir Topalli | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 2 | 7 | 6.36 | |
5 | Betim Fazliji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 40 | 75.47% | 0 | 5 | 66 | 6.97 |
Romania
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Denis Alibec | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.07 | |
22 | Mario Camora | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 6.26 | |
10 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 27 | 11 | 40.74% | 4 | 0 | 52 | 6.82 | |
9 | George Puscas | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 27 | 11 | 40.74% | 1 | 7 | 47 | 6.27 | |
11 | Ianis Hagi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 2 | 0 | 6 | 6.08 | |
4 | Cristian Manea | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 30 | 19 | 63.33% | 1 | 3 | 53 | 7.15 | |
17 | Florinel Coman | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 21 | 11 | 52.38% | 1 | 2 | 32 | 6.17 | |
23 | Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor | Tiền vệ phải | 2 | 2 | 0 | 14 | 7 | 50% | 1 | 1 | 33 | 6.68 | |
20 | Dennis Man | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 6 | 1 | 40 | 6.31 | |
6 | Cristian Baluta | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 2 | 2 | 50 | 7.17 | |
15 | Andrei Burca | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 14 | 45.16% | 0 | 5 | 43 | 6.98 | |
14 | Marius Marin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 9 | 39.13% | 0 | 3 | 41 | 7.38 | |
21 | Olimpiu Vasile Morutan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 19 | 6.58 | |
13 | Valentin Mihaila | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 15 | 6.22 | |
12 | Horatiu Moldovan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 13 | 44.83% | 0 | 0 | 34 | 7.61 | |
3 | Radu Dragusin | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 4 | 35 | 7.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ