

0.95
0.73
0.88
0.92
2.87
3.25
2.45
1.04
0.80
0.44
1.63
Diễn biến chính



Kiến tạo: Razvan Marin



Ra sân: Vedat Muriqi

Ra sân: Fisnik Asllani

Ra sân: Valon Berisha




Ra sân: Dennis Man

Ra sân: Leart Paqarada

Ra sân: Edon Zhegrova



Ra sân: Valentin Mihaila

Ra sân: Denis Dragus



Ra sân: Nicolae Stanciu

Ra sân: Razvan Marin


Bàn thắng
Phạt đền
𝄹
Hỏng phạt đền
🦋
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💛
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kosovo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Valon Berisha | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 45 | 5.28 | |
23 | Leart Paqarada | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 42 | 30 | 71.43% | 4 | 2 | 70 | 6.06 | |
18 | Vedat Muriqi | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 3 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6.22 | |
15 | Mergim Vojvoda | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 4 | 50 | 44 | 88% | 8 | 1 | 75 | 5.11 | |
3 | Fidan Aliti | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 73 | 61 | 83.56% | 0 | 2 | 81 | 5 | |
13 | Amir Rrahmani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 59 | 88.06% | 0 | 1 | 74 | 5.86 | |
7 | Milot Rashica | Cánh phải | 4 | 1 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 6 | 0 | 49 | 5.91 | |
8 | Florent Muslija | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 13 | 6.13 | |
1 | Arijanet Muric | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 37 | 6.33 | |
6 | Elvis Rexhbecaj | 1 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 1 | 50 | 6.15 | ||
10 | Edon Zhegrova | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 26 | 23 | 88.46% | 5 | 0 | 48 | 6.69 | |
20 | Emir Sahiti | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.07 | ||
21 | Donat Rrudhani | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 8 | 6.14 | |
11 | Fisnik Asllani | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 1 | 21 | 5.77 | |
17 | Ermal Krasniqi | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 13 | 5.95 | ||
9 | Albion Rrahmani | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.85 |
Romania
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 28 | 21 | 75% | 1 | 0 | 39 | 7.3 | |
1 | Florin Nita | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 31 | 72.09% | 0 | 0 | 54 | 7.67 | |
22 | Alexandru Mitrita | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.33 | ||
9 | George Puscas | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | |
11 | Nicusor Bancu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 40 | 26 | 65% | 0 | 1 | 53 | 6.83 | |
18 | Razvan Marin | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 0 | 35 | 7.62 | |
14 | Ianis Hagi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.02 | |
17 | Florinel Coman | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.46 | |
20 | Dennis Man | Cánh phải | 2 | 2 | 3 | 23 | 22 | 95.65% | 2 | 1 | 37 | 8.81 | |
21 | Darius Dumitru Olaru | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.09 | |
15 | Andrei Burca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 0 | 56 | 6.63 | |
6 | Marius Marin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 1 | 0 | 38 | 6.95 | |
13 | Valentin Mihaila | Cánh trái | 5 | 2 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 49 | 8 | |
19 | Denis Dragus | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 2 | 33 | 8.02 | |
2 | Andrei Ratiu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 1 | 1 | 46 | 7.01 | |
3 | Radu Dragusin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 26 | 66.67% | 0 | 2 | 53 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ