Vòng Vòng bảng
01:45 ngày 06/09/2021
Kosovo
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Hy Lạp
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 27℃~28℃

Diễn biến chính

Kosovo Kosovo
Phút
Hy Lạp Hy Lạp
6'
match yellow.png Giorgos Tzavellas 𒈔 ♍ 
 👍 Lirim Kastrati match yellow.png
35'
45'
match goal 0 - 1 Anastasios Douvikas
Kiến tạo: Anastasios Bakasetas
Zymer Bytyqi
Ra sân: Lirim Kastrati
match change
45'
ꦫ 💙 Mergim Vojvoda   match yellow.png
51'
63'
match change Petros Mantalos
Ra sân: Anastasios Douvikas
  𓆏 Besar Halimi 𓆏 match yellow.png
68'
Florian Loshaj
Ra sân: Valon Berisha
match change
78'
Betim Fazliji
Ra sân: Fidan Aliti
match change
78'
80'
match change Taxiarhis Fountas
Ra sân: Evangelos Pavlidis
Florent Muslija
Ra sân: Besar Halimi
match change
84'
87'
match yellow.png  Odisseas Vlachodimos ❀
89'
match change Kyriakos Papadopoulos
Ra sân: Konstantinos Tsimikas
Vedat Muriqi 1 - 1
Kiến tạo: Florent Hadergjonaj
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 💟  Hỏng phạt đền  ꦓ match phan luoi  Phản lưới nhà ൲ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay♏ người   ꦓ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kosovo Kosovo
Hy Lạp Hy Lạp
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
4
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
15
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
515
 
Số đường chuyền
 
370
81%
 
Chuyền chính xác
 
74%
15
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
39
 
Đánh đầu
 
39
16
 
Đánh đầu thành công
 
23
1
 
Cứu thua
 
0
11
 
Rê bóng thành công
 
13
9
 
Đánh chặn
 
11
36
 
Ném biên
 
20
11
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
101
 
Pha tấn công
 
108
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Florian Loshaj
4
Mirlind Kryeziu
6
Betim Fazliji
22
Astrit Seljmani
10
Florent Muslija
9
Flamur Kastrati
1
Samir Ujkani
5
Herolind Shala
19
David Domgjoni
23
Zymer Bytyqi
11
Armend Thaci
Kosovo Kosovo 4-3-3
5-3-2 Hy Lạp Hy Lạp
12
Muric
2
Hadergjo...
3
Aliti
13
Rrahmani
15
Vojvoda
14
Berisha
20
Dresevic
8
Halimi
7
Rashica
18
Muriqi
21
Kastrati
1
Vlachodi...
15
Androuts...
22
Mavropan...
3
Tzavella...
6
Giannoul...
21
Tsimikas
11
Bakaseta...
5
Bouchala...
23
Siopis
9
Douvikas
16
Pavlidis

Substitutes

20
Petros Mantalos
12
Alexandros Paschalakis
4
Kyriakos Papadopoulos
8
Panagiotis Retsos
14
Taxiarhis Fountas
7
Marios Vrousai
2
Manolis Saliakas
13
Sokratis Dioudis
18
Dimitrios Limnios
17
Pantelis Hatzidiakos
19
Leonardo Koutris
10
Sotiris Alexandropoulos
Đội hình dự bị
Kosovo Kosovo
Florian Loshaj 17
Mirlind Kryeziu 4
Betim Fazliji 6
Astrit Seljmani 22
Florent Muslija 10
Flamur Kastrati 9
Samir Ujkani 1
Herolind Shala 5
David Domgjoni 19
Zymer Bytyqi 23
Armend Thaci 11
Kosovo Hy Lạp
20 Petros Mantalos
12 Alexandros Paschalakis
4 Kyriakos Papadopoulos
8 Panagiotis Retsos
14 Taxiarhis Fountas
7 Marios Vrousai
2 Manolis Saliakas
13 Sokratis Dioudis
18 Dimitrios Limnios
17 Pantelis Hatzidiakos
19 Leonardo Koutris
10 Sotiris Alexandropoulos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 5.67
52.67% Kiểm soát bóng 52%
11.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.9
1 Bàn thua 0.6
4.1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2.2
3.8 Sút trúng cầu môn 5.2
53.3% Kiểm soát bóng 49.9%
12 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kosovo (0trận)
Chủ Khách
Hy Lạp (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0