Vòng Vòng bảng
01:45 ngày 13/10/2021
Kosovo
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Georgia
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃

Diễn biến chính

Kosovo Kosovo
Phút
Georgia Georgia
11'
match goal 0 - 1 Tornike Okryashvyly
ꦿ Ibrahim Dresevic match yellow.png
19'
32'
match yellow.png 𝕴 Guram Giorbelidze
ﷺ Elbasan Rashani match yellow.png
32'
45'
match yellow.png 🦹 Tornike Okryashvyly
Vedat Muriqi 1 - 1 match pen
45'
Lirim Kastrati
Ra sân: Elbasan Rashani
match change
59'
72'
match change Zurab Davitashvili
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
72'
match change Grigol Chabradze
Ra sân: Heorhii Tsitaishvili
72'
match change Giorgi Kvilitaia
Ra sân: Tornike Okryashvyly
Zymer Bytyqi
Ra sân: Milot Rashica
match change
74'
Florian Loshaj
Ra sân: Besar Halimi
match change
74'
80'
match change Irakli Azarovi
Ra sân: Guram Giorbelidze
82'
match goal 1 - 2 Zurab Davitashvili
Florent Muslija
Ra sân: Bersant Celina
match change
86'
Astrit Seljmani
Ra sân: Fidan Aliti
match change
86'
88'
match yellow.png 🍬 Grigol Chabradze
88'
match yellow.png 🃏 Giorgi Kvilitaia
90'
match change Vladimer Mamuchashvili
Ra sân: Saba Lobzhanidze
🧜 Amir Rrahmani match yellow.png
90'
90'
match yellow.png ꧑ Lasha Dvali
🅷 Lirim Kastrati match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🌞 Hỏng phạt đền match phan luoi💯 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🍸 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kosovo Kosovo
Georgia Georgia
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
5
12
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
0
8
 
Sút Phạt
 
7
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
519
 
Số đường chuyền
 
450
84%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
30
16
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
7
6
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
11
20
 
Cản phá thành công
 
7
14
 
Thử thách
 
15
132
 
Pha tấn công
 
92
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Florent Muslija
1
Samir Ujkani
17
Florian Loshaj
21
Lirim Kastrati
2
David Domgjoni
5
Herolind Shala
4
Mirlind Kryeziu
22
Astrit Seljmani
16
Visar Bekaj
19
Flamur Kastrati
23
Zymer Bytyqi
Kosovo Kosovo 4-3-3
3-4-3 Georgia Georgia
12
Muric
3
Aliti
6
Fazliji
13
Rrahmani
15
Vojvoda
9
Celina
20
Dresevic
8
Halimi
7
Rashica
18
Muriqi
11
Rashani
1
Loria
2
Kakabadz...
4
Kashia
23
Dvali
8
Lobzhani...
21
Gvilia
16
Kvekvesk...
5
Giorbeli...
19
Tsitaish...
10
Okryashv...
7
Kvaratsk...

Substitutes

3
David Khocholava
20
Zurab Davitashvili
13
Grigol Chabradze
17
Lazare Kupatadze
18
Saba Khvadagiani
12
Giorgi Mamardashvili
14
Luka Lochoshvili
11
Giorgi Kvilitaia
15
Irakli Azarovi
6
Vladimer Mamuchashvili
Đội hình dự bị
Kosovo Kosovo
Florent Muslija 10
Samir Ujkani 1
Florian Loshaj 17
Lirim Kastrati 21
David Domgjoni 2
Herolind Shala 5
Mirlind Kryeziu 4
Astrit Seljmani 22
Visar Bekaj 16
Flamur Kastrati 19
Zymer Bytyqi 23
Kosovo Georgia
3 David Khocholava
20 Zurab Davitashvili
13 Grigol Chabradze
17 Lazare Kupatadze
18 Saba Khvadagiani
12 Giorgi Mamardashvili
14 Luka Lochoshvili
11 Giorgi Kvilitaia
15 Irakli Azarovi
6 Vladimer Mamuchashvili

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 8.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
52.67% Kiểm soát bóng 62.33%
11.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1.4
4.1 Phạt góc 5.1
3 Thẻ vàng 2.3
3.8 Sút trúng cầu môn 3.3
53.3% Kiểm soát bóng 47.8%
12 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kosovo (0trận)
Chủ Khách
Georgia (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0