

0.98
0.86
0.97
0.85
1.33
5.00
8.50
0.80
1.02
0.33
2.25
Diễn biến chính





Ra sân: Milot Rashica

Kiến tạo: Florent Muslija


Ra sân: Nicholas Ioannou

Ra sân: Edon Zhegrova



Ra sân: Andreas Karo

Ra sân: Grigoris Kastanos

Ra sân: Andreas Makris
Ra sân: Amir Rrahmani


Ra sân: Ioannis Pittas
Ra sân: Albion Rrahmani



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng🌄 phạt đền
💯 Phản lưới nhà
𓄧
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🔴 Thay người
🐻
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kosovo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mergim Vojvoda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 58 | 47 | 81.03% | 2 | 2 | 74 | 6.94 | |
3 | Fidan Aliti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.1 | |
13 | Amir Rrahmani | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 64 | 61 | 95.31% | 0 | 5 | 75 | 8.61 | |
7 | Milot Rashica | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.12 | |
8 | Florent Muslija | 1 | 0 | 1 | 45 | 43 | 95.56% | 2 | 0 | 59 | 7.14 | ||
1 | Arijanet Muric | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 0 | 54 | 7.55 | |
10 | Edon Zhegrova | 1 | 0 | 1 | 23 | 23 | 100% | 2 | 0 | 44 | 6.58 | ||
20 | Emir Sahiti | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 22 | 7.57 | |
21 | Donat Rrudhani | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 54 | 40 | 74.07% | 2 | 2 | 87 | 6.98 | |
22 | Muharrem Jashari | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 1 | 0 | 63 | 6.84 | |
5 | Lumbardh Dellova | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 88 | 78 | 88.64% | 0 | 5 | 99 | 7.88 | |
11 | Fisnik Asllani | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.07 | |
19 | Lindon Emerllahu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 4 | 70 | 7.58 | |
17 | Ermal Krasniqi | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 39 | 32 | 82.05% | 4 | 0 | 67 | 8.56 | |
9 | Albion Rrahmani | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 1 | 26 | 6.79 |
Đảo Síp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Kostakis Artymatas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 1 | 39 | 5.93 | |
10 | Pieros Sotiriou | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.92 | |
11 | Andreas Makris | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 1 | 28 | 6.42 | |
4 | Nicholas Ioannou | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 6 | 0 | 28 | 6.49 | |
20 | Grigoris Kastanos | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 2 | 26 | 6.15 | |
7 | Minas Antoniou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 14 | 6.27 | |
2 | Andreas Karo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 4 | 1 | 37 | 5.73 | |
9 | Ioannis Pittas | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 23 | 5.76 | |
19 | Konstantinos Laifis | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 1 | 55 | 6.1 | |
21 | Marinos Tzionis | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 10 | 6.15 | |
14 | Kostas Pileas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 27 | 6.08 | |
17 | Loizos Loizou | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 5 | 1 | 59 | 7.24 | |
5 | Charalampos Charalampous | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 1 | 0 | 66 | 7.3 | |
16 | Stelios Andreou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 49 | 6.15 | |
13 | Demetris Demetriou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 6 | 27.27% | 0 | 0 | 29 | 5.74 | |
12 | Rafail Mamas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 14 | 6.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ