

0.80
1.00
0.80
0.90
1.15
5.95
13.00
0.85
0.90
0.79
0.91
Diễn biến chính




Ra sân: Valon Berisha

Ra sân: Leart Paqarada

Kiến tạo: Milot Rashica



Kiến tạo: Albert Alavedra

Ra sân: Jordi Rubio
Ra sân: Bersant Celina

Ra sân: Arber Zeneli


Ra sân: Marc Garcia Renom

Ra sân: Joan Cervos

Ra sân: Albert Rosas Ubach
Bàn thắng
Phạt đền
𒁏 Hỏng phạt đền
🎃 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ജ Thay người
🅷
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kosovo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Valon Berisha | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 2 | 0 | 40 | 6.11 | |
23 | Zymer Bytyqi | Cánh trái | 2 | 2 | 2 | 10 | 9 | 90% | 6 | 0 | 21 | 6.67 | |
10 | Arber Zeneli | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 26 | 14 | 53.85% | 4 | 0 | 43 | 6.33 | |
19 | Leart Paqarada | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 3 | 0 | 51 | 6.69 | |
2 | Florent Hadergjonaj | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 46 | 42 | 91.3% | 6 | 0 | 74 | 6.51 | |
18 | Vedat Muriqi | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 10 | 41 | 7.31 | |
9 | Bersant Celina | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 60 | 56 | 93.33% | 2 | 0 | 71 | 6.64 | |
13 | Amir Rrahmani | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 99 | 87 | 87.88% | 1 | 3 | 110 | 6.79 | |
7 | Milot Rashica | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 37 | 25 | 67.57% | 7 | 1 | 59 | 7.28 | |
4 | Mirlind Kryeziu | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 103 | 91 | 88.35% | 0 | 3 | 112 | 6.42 | |
8 | Florent Muslija | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.17 | |
12 | Arijanet Muric | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.1 | |
11 | Edon Zhegrova | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 9 | 0 | 41 | 7.56 | |
5 | Betim Fazliji | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 58 | 47 | 81.03% | 0 | 1 | 68 | 6.83 | |
21 | Donat Rrudhani | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 3 | 1 | 46 | 6.65 |
Andorra
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Marc Pujol | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.09 | |
3 | Marc Vales | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 16 | 6 | 37.5% | 0 | 2 | 39 | 7.33 | |
23 | Jordi Rubio | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 16 | 5.96 | |
21 | Marc Garcia Renom | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 1 | 25 | 6.28 | |
15 | Moises San Nicolas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 5 | 6.19 | |
20 | Max Gonzalez-Adrio Llovera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 12 | 46.15% | 0 | 1 | 49 | 7.25 | |
16 | Alexandre Ruben Martinez Gutierrez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 12 | 6.12 | |
18 | Chus Rubio | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 0 | 43 | 7 | |
17 | Joan Cervos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 12 | 6 | 50% | 1 | 0 | 23 | 6.45 | |
14 | Eric Vales Ramos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 9 | 45% | 0 | 1 | 31 | 6.53 | |
11 | Albert Rosas Ubach | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 26 | 6.77 | |
5 | Albert Alavedra | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 3 | 39 | 6.88 | |
12 | Iker Alvarez de Eulate | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 18 | 45% | 0 | 2 | 49 | 7.19 | |
22 | Victor Bernat | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.97 | |
19 | Joel Guillen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 4 | 33.33% | 0 | 1 | 19 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ