Vòng 18
00:15 ngày 27/12/2022
Kortrijk
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Racing Genk
Địa điểm: Guldensporen stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃

Diễn biến chính

Kortrijk Kortrijk
Phút
Racing Genk Racing Genk
💦 Billal Messaoudi match yellow.png
40'
55'
match yellow.png ꧙ Paul Onuachu
🐭 Nayel Mehssatou match yellow.png
60'
68'
match change Nicolás Castro
Ra sân: Bilal El Khannouss
68'
match change Mbwana Samatta
Ra sân: Paul Onuachu
69'
match change Angelo Preciado
Ra sân: Mike Tresor Ndayishimiye
Habib Keita
Ra sân: Massimo Bruno
match change
74'
🐼 Habib Keita match yellow.png
81'
Pape Habib Gueye
Ra sân: Billal Messaoudi
match change
82'
Dylan Mbayo
Ra sân: Abdelkahar Kadri
match change
82'
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus 1 - 0 match goal
83'
꧑ Stjepan Loncar match yellow.png
85'
89'
match change Aziz Ouattara Mohammed
Ra sân: Mujaid Sadick

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♏ Hỏng phạt đền match phan luoi🤪 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change𓆏 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kortrijk Kortrijk
Racing Genk Racing Genk
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
14
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
17
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
348
 
Số đường chuyền
 
438
71%
 
Chuyền chính xác
 
78%
13
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
19
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
6
 
Cứu thua
 
7
32
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
2
12
 
Ném biên
 
29
32
 
Cản phá thành công
 
13
16
 
Thử thách
 
4
110
 
Pha tấn công
 
108
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Dylan Mbayo
12
Habib Keita
17
Pape Habib Gueye
99
Luqman Hakim
16
Maxim Deman
32
Satoshi Tanaka
22
Jeremy Mugabo
Kortrijk Kortrijk 5-3-2
4-2-3-1 Racing Genk Racing Genk
1
Vandenbe...
70
Bruno
25
Mehssato...
4
Watanabe
44
Silva
6
Sych
10
Selemani...
33
Loncar
18
Kadri
9
Messaoud...
20
Dovillab...
26
Vandevoo...
23
Munoz
3
Sadick
2
McKenzie
5
Zamora
17
Hrosovsk...
8
Heynen
28
Paintsil
34
Khannous...
11
Ndayishi...
18
Onuachu

Substitutes

10
Nicolás Castro
77
Angelo Preciado
7
Mbwana Samatta
4
Aziz Ouattara Mohammed
40
Tobe Leysen
15
Jay-Dee Geusens
22
Rasmus Carstensen
Đội hình dự bị
Kortrijk Kortrijk
Dylan Mbayo 7
Habib Keita 12
Pape Habib Gueye 17
Luqman Hakim 99
Maxim Deman 16
Satoshi Tanaka 32
Jeremy Mugabo 22
Kortrijk Racing Genk
10 Nicolás Castro
77 Angelo Preciado
7 Mbwana Samatta
4 Aziz Ouattara Mohammed
40 Tobe Leysen
15 Jay-Dee Geusens
22 Rasmus Carstensen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 4.33
44.67% Kiểm soát bóng 59.67%
14 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 0.7
5.4 Phạt góc 3.6
2.5 Thẻ vàng 1.8
3 Sút trúng cầu môn 5.7
46.3% Kiểm soát bóng 60.1%
9.7 Phạm lỗi 6.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kortrijk (29trận)
Chủ Khách
Racing Genk (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
6
3
HT-H/FT-T
3
3
5
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
3
4
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
5
0
0
6