Vòng Quarterfinals
00:30 ngày 12/01/2023
Kortrijk
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Mechelen
Địa điểm: Guldensporen stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃

Diễn biến chính

Kortrijk Kortrijk
Phút
Mechelen Mechelen
Pape Habi♕b Gueye match yellow.png
33'
Christalino Atemona
Ra sân: Joao Silva
match change
46'
50'
match yellow.png  Rob Scไhoofs 🍸
Martin Wasinski
Ra sân: Habib Keita
match change
59'
 Martin Wasinski  ꦕ 𒈔 match yellow.png
65'
69'
match change Jannes Van Hecke
Ra sân: Yonas Malede
Martin Regali
Ra sân: Pape Habib Gueye
match change
81'
84'
match yellow.png Jannes Van Hecke 🍬
90'
match change Frederic Soelle Soelle
Ra sân: Alessio da Cruz
90'
match goal 0 - 1 Sandy Walsh
Kiến tạo: Geoffry Hairemans

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꩵ Hỏng phạt đền  match phan luoi  Phản lưới nhà 🅷 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꦰ Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kortrijk Kortrijk
Mechelen Mechelen
5
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
18
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
13
 
Sút ra ngoài
 
13
10
 
Sút Phạt
 
10
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
6
 
Cứu thua
 
3
111
 
Pha tấn công
 
110
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
87

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Christalino Atemona
16
Maxim Deman
23
Dion De Neve
7
Dylan Mbayo
29
Martin Regali
32
Satoshi Tanaka
21
Martin Wasinski
Kortrijk Kortrijk 3-5-1-1
4-3-3 Mechelen Mechelen
1
Vandenbe...
25
Mehssato...
4
Watanabe
44
Silva
70
Bruno
10
Selemani...
33
Loncar
12
Keita
6
Sych
17
Gueye
20
Dovillab...
15
Thoelen
5
Walsh
27
Bates
14
Lavalee
18
Hoorenbe...
22
Cruz
66
Verstrae...
16
Schoofs
7
Haireman...
10
Malede
11
Storm

Substitutes

40
Joseph Amuzu
1
Gaetan Coucke
20
Gustav Engvall
34
Ngal Ayel Mukau
39
Milan Robberechts
28
Frederic Soelle Soelle
6
Jannes Van Hecke
Đội hình dự bị
Kortrijk Kortrijk
Christalino Atemona 5
Maxim Deman 16
Dion De Neve 23
Dylan Mbayo 7
Martin Regali 29
Satoshi Tanaka 32
Martin Wasinski 21
Kortrijk Mechelen
40 Joseph Amuzu
1 Gaetan Coucke
20 Gustav Engvall
34 Ngal Ayel Mukau
39 Milan Robberechts
28 Frederic Soelle Soelle
6 Jannes Van Hecke

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 4.33
44.67% Kiểm soát bóng 44.33%
14 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.9
1.7 Bàn thua 1.4
5.4 Phạt góc 5.9
2.5 Thẻ vàng 1.7
3 Sút trúng cầu môn 5.1
46.3% Kiểm soát bóng 53.4%
9.7 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kortrijk (29trận)
Chủ Khách
Mechelen (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
5
6
HT-H/FT-T
3
3
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
3
3
3
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
5
0
4
2