

0.90
0.96
0.88
0.96
5.00
4.20
1.53
0.78
1.13
0.25
2.75
Diễn biến chính






Kiến tạo: Franck Surdez


Ra sân: Noah Fadiga

Ra sân: Franck Surdez
Ra sân: Massimo Bruno

Ra sân: Takuro Kaneko


Ra sân: Hong Hyun Seok
Ra sân: Iver Fossum

Ra sân: Ryan Alebiosu


Ra sân: Daisuke Yokota
Bàn thắng
Phạt đền
🎉
💙 Hỏng phạt đền
ꦜ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𝓡 ꦅ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kortrijk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Massimo Bruno | Cánh phải | 5 | 2 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 3 | 0 | 33 | 6.8 | |
14 | Iver Fossum | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 0 | 31 | 6.8 | |
68 | Thierry Ambrose | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 31 | 20 | 64.52% | 1 | 7 | 45 | 6.8 | |
7 | Mounaim El Idrissy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.7 | |
31 | Patrik Sigurdur Gunnarsson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 1 | 38 | 7.3 | |
30 | Takuro Kaneko | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 9 | 1 | 32 | 6.6 | |
24 | Haruya Fujii | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 0 | 36 | 6.5 | |
4 | Mark Mampasi | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 20 | 12 | 60% | 2 | 1 | 44 | 6.4 | |
44 | Joao Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 15 | 55.56% | 0 | 2 | 41 | 6.6 | |
6 | Nayel Mehssatou | Hậu vệ cánh phải | 3 | 2 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 1 | 0 | 50 | 7.7 | |
11 | Dion De Neve | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 26 | 19 | 73.08% | 8 | 2 | 59 | 7.1 | |
10 | Abdelkahar Kadri | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 18 | 6.7 | |
45 | Billal Messaoudi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 2 | 6 | 6.6 | |
2 | Ryan Alebiosu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 3 | 0 | 30 | 6.6 | |
19 | Nacho Ferri | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 6 | 6.2 |
KAA Gent
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Sven Kums | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 59 | 49 | 83.05% | 4 | 1 | 79 | 7.7 | |
33 | Davy Roef | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 2 | 58 | 9 | |
8 | Pieter Gerkens | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
28 | Matias Fernandez Pardo | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
20 | Stefan Mitrovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 64 | 90.14% | 0 | 4 | 82 | 7.7 | |
22 | Noah Fadiga | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 2 | 65 | 7 | |
4 | Tsuyoshi Watanabe | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 76 | 71 | 93.42% | 0 | 2 | 89 | 7.8 | |
5 | Ismael Kandouss | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
7 | Hong Hyun Seok | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 3 | 0 | 37 | 6.7 | |
18 | Matisse Samoise | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 0 | 2 | 22 | 6.6 | |
3 | Archie Brown | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 54 | 37 | 68.52% | 5 | 3 | 82 | 7.6 | |
14 | Daisuke Yokota | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 1 | 1 | 51 | 6.8 | |
19 | Franck Surdez | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 0 | 33 | 7.3 | |
16 | Mathias Delorge-Knieper | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 62 | 52 | 83.87% | 1 | 2 | 84 | 7.4 | |
9 | Andri Lucas Gudjohnsen | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 4 | 33 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ