

0.80
1.11
0.99
0.89
2.39
3.30
2.79
0.83
1.07
0.44
1.63
Diễn biến chính



Kiến tạo: Yusuf Erdogan




Kiến tạo: Pedro Henrique Oliveira dos Santos


Ra sân: Onur Ergun

Ra sân: Joao Vitor BrandAo Figueiredo

Ra sân: Miguel Crespo da Silva
Ra sân: Danijel Aleksic

Kiến tạo: Blaz Kramer

Ra sân: Pedro Henrique Oliveira dos Santos

Ra sân: Blaz Kramer


Ra sân: Serdar Gurler

Ra sân: Olivier Kemendi
Ra sân: Yusuf Erdogan

Ra sân: Ugurcan Yazgili




Kiến tạo: Deniz Turuc

Bàn thắng
Phạt đền
🉐
Hỏng phạt đền
👍
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐈
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Konyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Danijel Aleksic | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 26 | 6.01 | |
27 | Jakub Slowik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 0 | 0 | 44 | 7.5 | |
24 | Nikola Boranijasevic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.9 | |
12 | Haubert Sitya Guilherme | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 31 | 23 | 74.19% | 3 | 1 | 51 | 6.67 | |
10 | Yusuf Erdogan | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 4 | 2 | 31 | 7.35 | |
16 | Marko Jevtovic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 2 | 34 | 6.34 | |
20 | Riechedly Bazoer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 43 | 6.26 | |
22 | Mehmet Umut Nayir | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 7 | 6.11 | |
28 | Hamidou Keyta | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.9 | |
99 | Blaz Kramer | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 10 | 4 | 40% | 0 | 2 | 28 | 6.92 | |
4 | Adil Demirbag | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 3 | 40 | 6.59 | |
35 | Ogulcan Ulgun | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.12 | |
5 | Ugurcan Yazgili | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 4 | 46 | 6.18 | |
77 | Melih Ibrahimoglu | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.15 | |
18 | Alassane Ndao | Cánh phải | 5 | 4 | 2 | 19 | 18 | 94.74% | 2 | 0 | 38 | 10 | |
8 | Pedro Henrique Oliveira dos Santos | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 14 | 9 | 64.29% | 4 | 1 | 28 | 7.14 |
Istanbul BB
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Serdar Gurler | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 1 | 35 | 6.81 | |
6 | Lucas Pedroso Alves de Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.1 | |
23 | Deniz Turuc | Cánh phải | 3 | 1 | 3 | 29 | 23 | 79.31% | 6 | 0 | 51 | 7.7 | |
42 | Omer Ali Sahiner | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 1 | 0 | 75 | 5.64 | |
14 | Dimitrios Pelkas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.09 | |
9 | Krzysztof Piatek | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 2 | 29 | 7.84 | |
8 | Olivier Kemendi | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 3 | 40 | 5.89 | |
5 | Leonardo Duarte Da Silva | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 127 | 114 | 89.76% | 0 | 3 | 137 | 6.74 | |
25 | Joao Vitor BrandAo Figueiredo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 6.06 | |
16 | Muhammed Sengezer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 30 | 5.94 | |
91 | Davidson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.19 | |
4 | Onur Ergun | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 28 | 6.06 | |
3 | Jerome Opoku | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 62 | 57 | 91.94% | 0 | 0 | 76 | 6.23 | |
13 | Miguel Crespo da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 2 | 0 | 43 | 6.48 | |
22 | Matchoi Djalo | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.08 | |
2 | Berat Ozdemir | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ