Vòng 18
01:00 ngày 30/11/2024
Kolding FC
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
AC Horsens
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
-0
0.92
O 2.25
0.92
U 2.25
0.90
1
2.50
X
3.20
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.92
O 1
1.13
U 1
0.76

Diễn biến chính

Kolding FC Kolding FC
Phút
AC Horsens AC Horsens
14'
match yellow.png  K🍸arlo Lusavec 🅠
21'
match yellow.png  🌟Frederik Christensen
67'
match yellow.png  ꦇ 🉐 Sebastian Hausner
 ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Jacob Vetter 🌃 match yellow.png
68'
🔜 Jamiu Musbaudeen  match yellow.png
70'
75'
match goal 0 - 1 Oliver Kjaergaard
Casper Jorgensen 1 - 1
Kiến tạo: Asker Beck
match goal
76'
90'
match goal 1 - 2 Mikkel Kallesöe
Kiến tạo: Sanders Ngabo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 🍒 match phan luoi ♒ Phản lưới🃏 nhà   match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  𒈔 Thay người ꦜ  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kolding FC Kolding FC
AC Horsens AC Horsens
7
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
18
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
12
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
279
 
Số đường chuyền
 
544
65%
 
Chuyền chính xác
 
79%
15
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Đánh chặn
 
5
24
 
Ném biên
 
27
10
 
Thử thách
 
9
29
 
Long pass
 
53
84
 
Pha tấn công
 
142
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 2.67
7 Sút trúng cầu môn 3
54.67% Kiểm soát bóng 59.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 0.9
5.1 Phạt góc 6.2
2.1 Thẻ vàng 1.4
5.1 Sút trúng cầu môn 4.8
48% Kiểm soát bóng 56.2%
7.7 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kolding FC (24trận)
Chủ Khách
AC Horsens (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
3
HT-H/FT-T
1
3
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
3
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
5
0
3
HT-B/FT-B
3
2
2
2