Vòng 10
19:00 ngày 25/09/2024
Kitchee
Đã kết thúc 6 - 1 (1 - 0)
Kowloon City
Địa điểm: Mong Kok Stadium
Thời tiết: Giông bão, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.71
+2
1.05
O 3.5
0.76
U 3.5
1.00
1
1.30
X
5.00
2
7.50
Hiệp 1
-0.75
0.69
+0.75
1.03
O 1.5
0.87
U 1.5
0.85

Diễn biến chính

Kitchee Kitchee
Phút
Kowloon City Kowloon City
31'
match yellow.png 🔴 Lung-Ho Ho
Welthon Fiel Sampaio 1 - 0 match goal
45'
Cheng Chin Lung
Ra sân: Walter Soares Belitardo Junior
match change
46'
Sherzod Temirov
Ra sân: Aaron Rey
match change
46'
Luis Miguel Vieira Babo Machado 2 - 0 match goal
51'
Sherzod Temirov 3 - 0 match goal
55'
Sherzod Temirov 4 - 0 match goal
60'
61'
match change Yu Pui Hong
Ra sân: Lung-Ho Ho
65'
match goal 4 - 1 Kayron
Ngo-Hin Chen
Ra sân: Welthon Fiel Sampaio
match change
68'
Fernando Augusto Azevedo Pedreira
Ra sân: Jordan Lok Kan Lam
match change
68'
69'
match change Cheng Chun Wang
Ra sân: Chiu Wan Chun
69'
match change Aryan Rai
Ra sân: Kayron
70'
match yellow.png ๊ Cheng Chun Wang
77'
match change Ho-Ming Au Yeung
Ra sân: Hui Ka Lok
77'
match change Isaac Tsui
Ra sân: Lam Hok Hei
Law Tsz Chun
Ra sân: Leon Jones
match change
80'
Sherzod Temirov 5 - 1 match goal
85'
🌼 Chun Lok Chan match yellow.png
88'
Ngo-Hin Chen 6 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🐻 Hỏng phạt đền match phan luoi🎀 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change𝄹 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kitchee Kitchee
Kowloon City Kowloon City
5
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
1
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
78
 
Pha tấn công
 
53
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Sebastian Buddle
8
Cheng Chin Lung
18
Ngo-Hin Chen
17
Fernando Augusto Azevedo Pedreira
34
Chi-Kin Jason Kam
2
Law Tsz Chun
14
Pui-Hin Poon
27
Sherzod Temirov
1
Wang Zhenpeng
Kitchee Kitchee
Kowloon City Kowloon City
3
Jones
24
Pan
25
Talley
12
Bae
30
Junior
16
Chan
10
Machado
11
Lam
7
Ruslan
20
Rey
9
Sampaio
27
Kayron
24
Chun
20
Yim
21
To
25
Lok
8
Chun
55
M.
63
Li
3
Gaucho
23
Ho
10
Hei

Substitutes

77
Ho-Ming Au Yeung
9
Chan Man Fai
6
Cheng Chun Wang
19
Luk Ping Chung Felix
26
Chin-Ho Ma
30
Niltinho
7
Aryan Rai
28
Ka-Chun Tse
37
Isaac Tsui
88
Yuen Ho Chun
2
Yu Pui Hong
Đội hình dự bị
Kitchee Kitchee
Sebastian Buddle 21
Cheng Chin Lung 8
Ngo-Hin Chen 18
Fernando Augusto Azevedo Pedreira 17
Chi-Kin Jason Kam 34
Law Tsz Chun 2
Pui-Hin Poon 14
3 Sherzod Temirov 27
Wang Zhenpeng 1
Kitchee Kowloon City
77 Ho-Ming Au Yeung
9 Chan Man Fai
6 Cheng Chun Wang
19 Luk Ping Chung Felix
26 Chin-Ho Ma
30 Niltinho
7 Aryan Rai
28 Ka-Chun Tse
37 Isaac Tsui
88 Yuen Ho Chun
2 Yu Pui Hong

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.67
7.33 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 3
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
59.33% Kiểm soát bóng 51.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 2.3
5.6 Phạt góc 3.6
2.7 Thẻ vàng 2.2
5.1 Sút trúng cầu môn 4
57.3% Kiểm soát bóng 51.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kitchee (19trận)
Chủ Khách
🍸 Kowloon City (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
2
5
HT-H/FT-T
0
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
0
2
2
2