Vòng 20
19:00 ngày 02/02/2025
Khonkaen United
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 1)
Prachuap Khiri Khan
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.92
-0.5
0.90
O 2.75
0.96
U 2.75
0.84
1
3.40
X
3.40
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.04
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Khonkaen United Khonkaen United
Phút
Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
Phalakon Wokiang 1 - 0 match goal
6'
Phattharaphon Jansuwan
Ra sân: Lossemy Karaboue
match change
24'
38'
match yellow.png 🐠 Chatmongkol Thongkiri
41'
match change Saharat Kanyaroj
Ra sân: Chatmongkol Thongkiri
44'
match goal 1 - 1 Saharat Kanyaroj
 Suban Ngernprasert 𓆉 match yellow.png
45'
Tinnakorn Asurin
Ra sân: Pongsapark Tangsap
match change
46'
Chitsanuphong Choti
Ra sân: Jakkit Palapon
match change
64'
Tinnakorn Asurin ꦡ  match yellow.png
66'
67'
match goal 1 - 2 Saharat Kanyaroj
Kiến tạo: Taua Ferreira dos Santos
71'
match change Phon-Ek Jensen
Ra sân: Phanthamit Praphanth
Worrarit Mungkhun
Ra sân: Panupong Hansuri
match change
77'
Saksit Jitvijan
Ra sân: Chatchai Chiakklang
match change
77'
79'
match change Peerawat Akkratum
Ra sân: Sivakorn Tiatrakul
79'
match change Amirali Chegini
Ra sân: Keeron Ornchaiphum
89'
match goal 1 - 3 Chrigor Flores Moraes
Kiến tạo: Jirapan Phasukihan
90'
match goal 1 - 4 Taua Ferreira dos Santos
Kiến tạo: Chrigor Flores Moraes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ꧙ match phan luoi 𝔉  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ☂ Thay người  𓃲 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Khonkaen United Khonkaen United
Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
8
 
Sút ra ngoài
 
10
12
 
Sút Phạt
 
9
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
316
 
Số đường chuyền
 
455
74%
 
Chuyền chính xác
 
80%
9
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
20
12
 
Đánh chặn
 
10
26
 
Ném biên
 
30
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
3
29
 
Long pass
 
20
53
 
Pha tấn công
 
52
18
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Tinnakorn Asurin
7
Chitsanuphong Choti
24
Kittpat Inthawong
43
Saksit Jitvijan
15
Phattharaphon Jansuwan
99
Natthapat Makthuam
14
Worrarit Mungkhun
23
Adisak Sosungnoen
22
Jiradet Taichankong
2
Kittichai Yaidee
Khonkaen United Khonkaen United 4-1-4-1
5-3-2 Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
1
Wangthap...
17
Hansuri
51
Suganuma
5
Landis
27
Chiakkla...
6
Ngernpra...
9
Palapon
19
Karaboue
21
Tangsap
77
Wokiang
11
Langil
1
Songsang...
88
Phasukih...
15
Nyholm
5
Tirabass...
10
Santos
77
Ornchaip...
23
Thaworns...
4
Thongkir...
91
Moraes
24
Tiatraku...
41
Praphant...

Substitutes

14
Peerawat Akkratum
3
Amirali Chegini
74
Phon-Ek Jensen
99
Woo Geun Jeong
8
Saharat Kanyaroj
48
Jehhanafee Mamah
11
Saharat Pongsuwan
18
Soponwit Rakyart
19
Iklas Sanron
17
Worawut Sukhuna
25
Prawee Tantatemee
9
Chutipol Thongtae
Đội hình dự bị
Khonkaen United Khonkaen United
Tinnakorn Asurin 4
Chitsanuphong Choti 7
Kittpat Inthawong 24
Saksit Jitvijan 43
Phattharaphon Jansuwan 15
Natthapat Makthuam 99
Worrarit Mungkhun 14
Adisak Sosungnoen 23
Jiradet Taichankong 22
Kittichai Yaidee 2
Khonkaen United Prachuap Khiri Khan
14 Peerawat Akkratum
3 Amirali Chegini
74 Phon-Ek Jensen
99 Woo Geun Jeong
8 Saharat Kanyaroj 2
48 Jehhanafee Mamah
11 Saharat Pongsuwan
18 Soponwit Rakyart
19 Iklas Sanron
17 Worawut Sukhuna
25 Prawee Tantatemee
9 Chutipol Thongtae

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
3.33 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
44.33% Kiểm soát bóng 46.33%
10 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
3 Bàn thua 1.4
3.4 Phạt góc 5.6
2.9 Thẻ vàng 3.2
4.1 Sút trúng cầu môn 5.4
38.2% Kiểm soát bóng 54%
9.5 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🥀 Khonkaen United (23trận)
Chủ Khách
 Prachuap ꧑Khiri Khanꩲ (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
6
4
6
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
1
0
2
HT-B/FT-B
3
1
0
1