Vòng 18
18:30 ngày 19/02/2024
Khonkaen United 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Chiangrai United
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.00
O 2.5
0.82
U 2.5
1.00
1
2.32
X
3.45
2
2.51
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.02
O 1
0.80
U 1
1.00

Diễn biến chính

Khonkaen United Khonkaen United
Phút
Chiangrai United Chiangrai United
ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Tinnakorn Asurin match yellow.png
12'
✅ Tinnakorn Asurin Goal Disallowed match var
31'
ꦕ Pongsapark Tangsap match yellow.png
35'
48'
match yellow.png 🎃 Thakdanai Jaihan
꧂ Shunya Suganuma match yellow.png
49'
55'
match hong pen ไ Miguel Antonio Bianconi Kohl
𓃲 Tinnakorn Asurin match yellow.pngmatch red
62'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🔯 Hỏng phạt đền match phan luoi♌ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♔ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Khonkaen United Khonkaen United
Chiangrai United Chiangrai United
8
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
1
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
321
 
Số đường chuyền
 
297
6
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
0
6
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Đánh chặn
 
4
5
 
Thử thách
 
9
72
 
Pha tấn công
 
62
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 1.67
3.67 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 2
51.67% Kiểm soát bóng 50.33%
8.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1
2.7 Bàn thua 1.3
3.6 Phạt góc 2.2
3.1 Thẻ vàng 1.9
3.7 Sút trúng cầu môn 2.6
44% Kiểm soát bóng 42.5%
9.7 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

👍 Khonkaen United (26trận)
Chủ Khách
༺ Chiangrai United (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
7
6
7
HT-H/FT-T
0
2
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
1
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
1
1
HT-B/FT-B
3
1
2
1