Vòng 21
18:00 ngày 13/03/2022
Khimki
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
FK Sochi
Địa điểm: Khimki Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃

Diễn biến chính

Khimki Khimki
Phút
FK Sochi FK Sochi
ꦛ Didier Lamkel Ze match yellow.png
9'
💦 Reziuan Mirzov match yellow.png
20'
48'
match yellow.png 🌜 Vanja Drkusic
56'
match yellow.png 🗹 Artur Yusupov Rimovich
57'
match change Timofey Margasov
Ra sân: Kirill Zaika
57'
match change Georgi Melkadze
Ra sân: Nikita Aleksandrovich Burmistrov
ඣ Nemanja Glavcic match yellow.png
60'
🌠 Besard Sabovic match yellow.png
62'
62'
match var ﷺ Ibragim Tsallagov Penalty awarded
﷽ Kirill Bozhenov match yellow.png
63'
Ilya Kukharchuk
Ra sân: Nemanja Glavcic
match change
64'
Butta Magomedov
Ra sân: Besard Sabovic
match change
65'
75'
match change Ivelin Popov
Ra sân: Artur Yusupov Rimovich
Aleksandr Rudenko
Ra sân: Elmir Nabiullin
match change
78'
💯 Aleksandr Rudenko match yellow.png
90'
Ilya Sadygov
Ra sân: Didier Lamkel Ze
match change
90'
90'
match change Soslan Dzhanaev
Ra sân: Denis Adamov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♏ Hỏng phạt đền match phan luoiඣ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🐼 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Khimki Khimki
FK Sochi FK Sochi
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
6
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
2
20
 
Sút Phạt
 
14
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
390
 
Số đường chuyền
 
546
11
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
7
4
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
7
7
 
Thử thách
 
10

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Artem Yuran
7
Ilya Sadygov
44
Ilya Kukharchuk
10
Aleksandr Dolgov
70
Butta Magomedov
1
Egor Generalov
19
Aleksandr Rudenko
Khimki Khimki 4-1-4-1
3-4-2-1 FK Sochi FK Sochi
22
Lantrato...
11
Nabiulli...
23
Volkov
6
Tikhiy
87
Bozhenov
8
Glushako...
77
Mirzov
14
Sabovic
21
Kamyshev
20
Glavcic
9
Ze
1
Adamov
3
Drkusic
5
Prado
20
Yurganov
27
Zaika
19
Angban
15
Tsallago...
13
Terekhov
18
Burmistr...
6
Rimovich
30
Cabezas

Substitutes

8
Ivelin Popov
34
Timofey Margasov
87
Danila Prokhin
35
Soslan Dzhanaev
17
Artem Makarchuk
12
Nikolay Zabolotny
9
Georgi Melkadze
22
Joao Natailton Ramos dos Santos,Joaozinh
7
Dmitry Vorobyev
Đội hình dự bị
Khimki Khimki
Artem Yuran 26
Ilya Sadygov 7
Ilya Kukharchuk 44
Aleksandr Dolgov 10
Butta Magomedov 70
Egor Generalov 1
Aleksandr Rudenko 19
Khimki FK Sochi
8 Ivelin Popov
34 Timofey Margasov
87 Danila Prokhin
35 Soslan Dzhanaev
17 Artem Makarchuk
12 Nikolay Zabolotny
9 Georgi Melkadze
22 Joao Natailton Ramos dos Santos,Joaozinh
7 Dmitry Vorobyev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
1.67 Sút trúng cầu môn 4
37.67% Kiểm soát bóng 52.33%
11.67 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 0.6
3.6 Phạt góc 5.1
1.6 Thẻ vàng 1.6
2 Sút trúng cầu môn 2.4
29.2% Kiểm soát bóng 26.6%
7.2 Phạm lỗi 2.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Khimki (28trận)
Chủ Khách
FK Sochi (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
8
7
2
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
3
1
HT-H/FT-H
4
3
2
2
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
3
0
0
2
HT-B/FT-B
1
1
2
2