Vòng 33
18:00 ngày 08/04/2025
Keciorengucu
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live (1 - 0)
S.Urfaspor
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
0.99
O 2.5
0.82
U 2.5
0.89
1
1.65
X
3.60
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.85
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Keciorengucu Keciorengucu
Phút
S.Urfaspor S.Urfaspor
𝕴 Aliou Traore match yellow.png
25'
43'
match yellow.png ꦑ Hasan Huseyin Acar
Eduart Rroca 1 - 0 match pen
45'
💟 Aliou Traore Penalty awarded match var
45'
Francis Ezeh 2 - 0
Kiến tạo: Eduart Rroca
match goal
49'
Mame Biram Diouf 3 - 0
Kiến tạo: Ugur Kaan Yildiz
match goal
51'
Eduart Rroca 4 - 0 match goal
61'
65'
match goal 4 - 1 Uchenna Ogundu
Kiến tạo: Burak Camoglu
🍃 Moustapha Camara match yellow.png
74'
𒁃 Malaly Dembele match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen൩ Hỏng phạt đền match phan luoi🧸 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match changeꦅ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Keciorengucu Keciorengucu
S.Urfaspor S.Urfaspor
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
1
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
465
 
Số đường chuyền
 
501
14
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
12
1
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
6
90
 
Pha tấn công
 
90
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 0.67
6.67 Sút trúng cầu môn 3
47.67% Kiểm soát bóng 47%
14.33 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 1.6
5 Phạt góc 4.1
3.3 Thẻ vàng 1.6
5.6 Sút trúng cầu môn 4.2
50.3% Kiểm soát bóng 50.4%
13.3 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ღ Keciorengucu (35trận)
Chủ Khách
S.Urfaspor (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
2
5
HT-H/FT-T
0
0
5
5
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
3
3
2
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
4
5
1
HT-B/FT-B
6
2
1
2