Vòng 16
18:00 ngày 20/12/2023
Keciorengucu 1
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 0)
Bandirmaspor
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.02
O 2.5
0.98
U 2.5
0.84
1
2.80
X
3.20
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.12
-0
0.73
O 1
0.94
U 1
0.88

Diễn biến chính

Keciorengucu Keciorengucu
Phút
Bandirmaspor Bandirmaspor
Erkam Develi 1 - 0 match goal
40'
ꦺ 🌞  Sahverdi Cetin match yellow.png
45'
50'
match goal 1 - 1 Mo𒀰ussa Kalilou Djitte
70'
match goal 1 - 2 Metehan Mimaroglu
75'
match goal 1 - 3 Metehan Mimaroglu
 Ozer Ozdemir ꦰ match yellow.png
78'
match yellow.png
81'
🌠 Ulrich Kevin Mayi Card changed  match var
83'
84'
match yellow.png ෴ Sergen Picinciol
 Ulrich Kevin Mayi ꦍ match red
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🎉 Hỏng phạ🐼t đền  match phan luoi   Phản lưới nhà 🧸 🎃 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 🐼 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Keciorengucu Keciorengucu
Bandirmaspor Bandirmaspor
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
1
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
298
 
Số đường chuyền
 
409
19
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
4
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
21
7
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
4
92
 
Pha tấn công
 
83
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 6.67
3 Thẻ vàng 3.67
5 Sút trúng cầu môn 4.67
49.33% Kiểm soát bóng 50.67%
10.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 2.1
5.6 Phạt góc 6.7
2.7 Thẻ vàng 2.8
5.2 Sút trúng cầu môn 4.9
51.8% Kiểm soát bóng 53.8%
11 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🌜 Keciorengucu (29trận)
Chủ Khách
Bandirm🍰aspor (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
5
3
HT-H/FT-T
0
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
3
2
3
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
1
HT-B/FT-B
4
2
3
2