

0.94
0.94
0.94
0.92
2.19
3.50
2.97
0.72
1.21
0.88
1.00
Diễn biến chính


Kiến tạo: Mehdi Bourabia





Kiến tạo: Alex Pritchard
Ra sân: Ramazan Civelek

Ra sân: Carlos Manuel Cardoso Mane



Ra sân: Ozbek Mehmet Eray


Ra sân: Alex Pritchard

Ra sân: Emrah Bassan

Ra sân: Emirhan Basyigit
Ra sân: Mehdi Bourabia



Ra sân: Charilaos Charisis

Ra sân: Rey Manaj

Bàn thắng
Phạt đền
🐷
Hỏng phạt đền
🙈
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌸
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kayserispor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Mehdi Bourabia | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 22 | 19 | 86.36% | 3 | 0 | 30 | 7.4 | |
23 | Lionel Carole | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 1 | 43 | 6.7 | |
3 | Joseph Attamah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 0 | 37 | 6.5 | |
20 | Carlos Manuel Cardoso Mane | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 28 | 6.8 | |
11 | Gokhan Sazdagi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 1 | 41 | 6.9 | |
28 | Ramazan Civelek | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 3 | 1 | 24 | 6.7 | |
7 | Miguel Cardoso | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 16 | 7.1 | |
25 | Bilal Bayazit | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 18 | 6.9 | |
8 | Kartal Kayra Yilmaz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 46 | 7 | |
16 | Ozbek Mehmet Eray | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 29 | 6.9 | |
54 | Arif Kocaman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 1 | 42 | 6.3 |
Sivasspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alex Pritchard | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 15 | 6.3 | |
17 | Emrah Bassan | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 9 | 100% | 3 | 0 | 22 | 6.4 | |
26 | Uros Radakovic | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 27 | 7.7 | |
8 | Charilaos Charisis | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 23 | 6.9 | |
35 | Ali Sasal Vural | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 22 | 6.9 | |
3 | Ugur Ciftci | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 28 | 7 | |
27 | Noah Sonko Sundberg | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 21 | 6.5 | |
9 | Rey Manaj | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 3 | 15 | 6.7 | |
90 | Azizbek Turgunboev | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 19 | 6.4 | |
7 | Murat Paluli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 21 | 6.9 | |
53 | Emirhan Basyigit | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 28 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ