

1.06
0.82
1.03
0.83
3.00
3.50
2.25
0.73
1.20
0.83
1.05
Diễn biến chính




Ra sân: Victor Hugo Gomes Silva

Ra sân: Kuryu Matsuki

Ra sân: David Tijanic

Ra sân: Ogun Bayrak
Ra sân: Duckens Nazon

Ra sân: Mehdi Bourabia




Ra sân: Anthony Dennis
Ra sân: Carlos Manuel Cardoso Mane


Ra sân: Miguel Cardoso

Ra sân: Hasan Ali Kaldirim

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꩲ
👍 Phản lưới nhà
ꦑ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🃏Thay người
ꦍ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kayserispor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Ali Karimi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 3 | 4 | 45 | 7.21 | |
4 | Dimitrios Kolovetsios | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 2 | 43 | 7.37 | |
10 | Mehdi Bourabia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 2 | 38 | 6.12 | |
23 | Lionel Carole | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
13 | Stephane Bahoken | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 3 | 9 | 6.3 | |
33 | Hasan Ali Kaldirim | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 42 | 29 | 69.05% | 6 | 2 | 72 | 7.39 | |
3 | Joseph Attamah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 2 | 43 | 7.95 | |
20 | Carlos Manuel Cardoso Mane | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 3 | 1 | 38 | 6.68 | |
11 | Gokhan Sazdagi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 51 | 29 | 56.86% | 3 | 6 | 90 | 7.56 | |
9 | Duckens Nazon | Forward | 4 | 2 | 0 | 20 | 9 | 45% | 0 | 2 | 32 | 7.39 | |
7 | Miguel Cardoso | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 27 | 16 | 59.26% | 9 | 1 | 44 | 6.76 | |
5 | Majid Hosseini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
25 | Bilal Bayazit | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 10 | 43.48% | 0 | 0 | 31 | 7.11 | |
8 | Kartal Kayra Yilmaz | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 42 | 31 | 73.81% | 5 | 1 | 66 | 6.97 | |
77 | Nurettin Korkmaz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.2 | |
79 | Yaw Ackah | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 7 | 6.13 |
Goztepe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Lasse Nielsen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 47 | 34 | 72.34% | 0 | 4 | 61 | 6.68 | |
22 | Koray Gunter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 1 | 48 | 6.59 | |
21 | Dogan Erdogan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 3 | 1 | 13 | 6.44 | |
30 | Nazim Sangare | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 13 | 6.55 | |
9 | Kubilay Kanatsizkus | Forward | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 1 | 15 | 6.31 | |
8 | Ahmed Ildiz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 1 | 13 | 5.95 | |
43 | David Tijanic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 26 | 19 | 73.08% | 4 | 0 | 42 | 6.02 | |
97 | Mateusz Lis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 13 | 50% | 0 | 0 | 33 | 6.73 | |
23 | Furkan Bayir | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 40 | 25 | 62.5% | 1 | 6 | 54 | 6.7 | |
11 | Juan | Forward | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 13 | 6.12 | |
66 | Djalma Antonio da Silva Filho | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 28 | 23 | 82.14% | 7 | 2 | 75 | 7.26 | |
77 | Ogun Bayrak | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 1 | 0 | 54 | 6.57 | |
20 | Novatus Miroshi | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 3 | 48 | 6.42 | |
7 | Kuryu Matsuki | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 19 | 6.13 | |
6 | Victor Hugo Gomes Silva | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 3 | 38 | 6.63 | |
16 | Anthony Dennis | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 1 | 1 | 44 | 6.33 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ