

0.86
1.02
0.93
0.93
2.00
3.80
2.80
1.17
0.73
0.71
1.17
Diễn biến chính






Ra sân: Takuma Nishimura

Ra sân: Katsuya Nagato
Ra sân: Sai Van Wermeskerken

Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho

Ra sân: Sota Miura


Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
Ra sân: Ienaga Akihiro


Ra sân: Ken Matsubara
Ra sân: Ryota Oshima


Kiến tạo: Amano Jun


Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꦯ
Phản lưới nhà
💝 🐈
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
⛎Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kawasaki Frontale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77 | Hiroyuki Yamamoto | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 19 | 6.6 | |
41 | Ienaga Akihiro | Cánh phải | 4 | 1 | 3 | 33 | 32 | 96.97% | 5 | 0 | 44 | 7 | |
11 | Yu Kobayashi | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 2 | 1 | 12 | 6.5 | |
10 | Ryota Oshima | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 0 | 54 | 7.3 | |
7 | Shintaro kurumayasi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 24 | 100% | 0 | 1 | 25 | 6.7 | |
31 | Sai Van Wermeskerken | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 2 | 30 | 26 | 86.67% | 3 | 2 | 45 | 6.9 | |
23 | Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho | Cánh trái | 4 | 2 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 21 | 6.9 | |
17 | Daiya Tono | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 4 | 0 | 20 | 7 | |
14 | Yasuto Wakisaka | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 41 | 36 | 87.8% | 6 | 2 | 55 | 7.2 | |
8 | Kento Tachibanada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 2 | 1 | 62 | 6.4 | |
9 | Erison Danilo de Souza | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 8 | 7.1 | |
22 | Yuki Hayasaka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 26 | 6.2 | |
2 | Kota Takai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 1 | 54 | 6.6 | |
13 | Sota Miura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 7 | 0 | 45 | 6.9 | |
5 | Asahi Sasaki | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 39 | 35 | 89.74% | 4 | 0 | 52 | 7.2 | |
20 | Shin Yamada | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 1 | 21 | 7 |
Yokohama Marinos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ryo Miyaichi | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.7 | |
27 | Ken Matsubara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 3 | 0 | 50 | 6.8 | |
7 | Jose Elber Pimentel da Silva | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 3 | 0 | 46 | 6.6 | |
1 | William Popp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 48 | 97.96% | 0 | 0 | 58 | 8.1 | |
4 | Shinnosuke Hatanaka | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 5 | 62 | 8 | |
5 | Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 68 | 59 | 86.76% | 0 | 3 | 89 | 8.1 | |
20 | Amano Jun | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 3 | 0 | 14 | 6.8 | |
10 | Anderson Jose Lopes de Souza | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 2 | 33 | 7.9 | |
9 | Takuma Nishimura | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 31 | 7.6 | |
17 | Kenta Inoue | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
6 | Kota Watanabe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 1 | 53 | 6.5 | |
11 | Yan Matheus Santos Souza | Cánh phải | 1 | 0 | 4 | 35 | 30 | 85.71% | 4 | 0 | 52 | 6.7 | |
2 | Katsuya Nagato | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 25 | 100% | 2 | 0 | 37 | 7.1 | |
16 | Ren Kato | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
28 | Riku Yamane | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 52 | 48 | 92.31% | 0 | 1 | 58 | 7 | |
45 | Kodjo Aziangbe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ