Kết quả trận Kawasaki Frontale vs Gamba Osaka, 14h00 ngày 25/05


0.98
0.90
0.93
0.93
2.00
3.45
3.45
1.06
0.80
0.36
2.00
VĐQG Nhật Bản » 15
Diễn biến - Kết quả Kawasaki Frontale vs Gamba Osaka


Kiến tạo: Asahi Sasaki


Kiến tạo: Keisuke Kurokawa
Ra sân: Yu Kobayashi

Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho

Ra sân: Ienaga Akihiro


Kiến tạo: Takashi Usami
Ra sân: So Kawahara


Ra sân: Neta Lavi

Ra sân: Takashi Usami
Kiến tạo: Yuto Ozeki


Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento





Ra sân: Ryoya Yamashita

Ra sân: Riku Handa
Ra sân: Hiroyuki Yamamoto

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt ꦕđề🔯n
Phản lưới n🌃hà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kawasaki Frontale VS Gamba Osaka


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Kawasaki Frontale vs Gamba Osaka
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kawasaki Frontale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Hiroyuki Yamamoto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 45 | 41 | 91.11% | 5 | 0 | 69 | 6.6 | |
41 | Ienaga Akihiro | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 3 | 40 | 6.9 | |
11 | Yu Kobayashi | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 17 | 6.8 | |
17 | Tatsuya Ito | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 32 | 7.6 | |
35 | Maruyama Yuuichi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 62 | 83.78% | 0 | 4 | 83 | 6.7 | |
31 | Sai Van Wermeskerken | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 2 | 0 | 63 | 7 | |
18 | Yusuke Segawa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
23 | Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 32 | 7.4 | |
14 | Yasuto Wakisaka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 45 | 39 | 86.67% | 2 | 0 | 60 | 6.9 | |
98 | Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 30 | 5.7 | |
19 | So Kawahara | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 50 | 45 | 90% | 1 | 0 | 58 | 6.6 | |
8 | Kento Tachibanada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.5 | |
2 | Kota Takai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 3 | 62 | 6.7 | |
5 | Asahi Sasaki | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 45 | 36 | 80% | 2 | 4 | 75 | 7.4 | |
20 | Shin Yamada | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 15 | 6.3 | |
16 | Yuto Ozeki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 4 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 19 | 7.1 |
Gamba Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Shu Kurata | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 1 | 12 | 6.5 | |
7 | Takashi Usami | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 23 | 21 | 91.3% | 2 | 1 | 40 | 8.7 | |
2 | Shota Fukuoka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 54 | 87.1% | 0 | 4 | 74 | 6.9 | |
20 | Shinnosuke Nakatani | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 2 | 62 | 6.8 | |
23 | Deniz Hummet | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
22 | Jun Ichimori | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 20 | 55.56% | 0 | 0 | 40 | 6 | |
15 | Takeru Kishimoto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 1 | 6.5 | |
6 | Neta Lavi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 0 | 2 | 58 | 6.5 | |
47 | Juan Matheus Alano Nascimento | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 1 | 1 | 42 | 6.6 | |
16 | Tokuma Suzuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 1 | 1 | 62 | 6.6 | |
4 | Keisuke Kurokawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 42 | 32 | 76.19% | 5 | 1 | 64 | 6.7 | |
3 | Riku Handa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 52 | 7 | |
17 | Ryoya Yamashita | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 0 | 36 | 7.7 | |
33 | Shinya Nakano | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
51 | Makoto Mitsuta | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 33 | 25 | 75.76% | 4 | 1 | 48 | 7.2 | |
97 | Welton Felipe Paragua de Melo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ