Kết quả trận Kawasaki Frontale vs Gamba Osaka, 14h00 ngày 25/05

Vòng 18
14:00 ngày 25/05/2025
Kawasaki Frontale
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 0)
Gamba Osaka
Địa điểm: Kawasaki Todoroki Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.90
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
2.00
X
3.45
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.80
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

VĐQG Nhật Bản » 15

Diễn biến - Kết quả Kawasaki Frontale vs Gamba Osaka

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Phút
Gamba Osaka Gamba Osaka
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho 1 - 0
Kiến tạo: Asahi Sasaki
match goal
32'
53'
match goal 1 - 1 Takashi Usami
Kiến tạo: Keisuke Kurokawa
Shin Yamada
Ra sân: Yu Kobayashi
match change
57'
Yusuke Segawa
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
match change
57'
Tatsuya Ito
Ra sân: Ienaga Akihiro
match change
58'
60'
match goal 1 - 2 Ryoya Yamashita
Kiến tạo: Takashi Usami
Yuto Ozeki
Ra sân: So Kawahara
match change
71'
78'
match change Shu Kurata
Ra sân: Neta Lavi
78'
match change Deniz Hummet
Ra sân: Takashi Usami
Tatsuya Ito 2 - 2
Kiến tạo: Yuto Ozeki
match goal
79'
86'
match change Welton Felipe Paragua de Melo
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
87'
match yellow.png ෴  Ryoya Yamashita
90'
match yellow.png 💞 💜 Tokuma Suzuki  
90'
match yellow.png ♚ Shinnosuke N𝐆akatani 
Shin Y𝕴amada  match yellow.png
90'
90'
match change Takeru Kishimoto
Ra sân: Ryoya Yamashita
90'
match change Shinya Nakano
Ra sân: Riku Handa
Kento Tachibanada
Ra sân: Hiroyuki Yamamoto
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen   Hỏng phạt ꦕđề🔯n match phan luoi Phản lưới n🌃hà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Kawasaki Frontale VS Gamba Osaka

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Gamba Osaka Gamba Osaka
3
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
7
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
468
 
Số đường chuyền
 
419
84%
 
Chuyền chính xác
 
80%
7
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
0
12
 
Rê bóng thành công
 
28
5
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Cản phá thành công
 
28
9
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
14
 
Long pass
 
16
95
 
Pha tấn công
 
96
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Yusuke Segawa
20
Shin Yamada
17
Tatsuya Ito
16
Yuto Ozeki
8
Kento Tachibanada
1
Jung Sung Ryong
15
Shuto Tanabe
44
Cesar Haydar
38
Soma Kanda
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale 4-2-3-1
4-2-3-1 Gamba Osaka Gamba Osaka
98
Yamaguch...
5
Sasaki
35
Yuuichi
2
Takai
31
Wermeske...
6
Yamamoto
19
Kawahara
23
Barbosa,...
14
Wakisaka
41
Akihiro
11
Kobayash...
22
Ichimori
3
Handa
20
Nakatani
2
Fukuoka
4
Kurokawa
6
Lavi
16
Suzuki
17
Yamashit...
51
Mitsuta
47
Nascimen...
7
Usami

Substitutes

10
Shu Kurata
23
Deniz Hummet
97
Welton Felipe Paragua de Melo
15
Takeru Kishimoto
33
Shinya Nakano
1
Higashiguchi Masaki
24
Yusei Egawa
42
Harumi Minamino
38
Gaku Nawata
Đội hình dự bị
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Yusuke Segawa 18
Shin Yamada 20
Tatsuya Ito 17
Yuto Ozeki 16
Kento Tachibanada 8
Jung Sung Ryong 1
Shuto Tanabe 15
Cesar Haydar 44
Soma Kanda 38
Kawasaki Frontale Gamba Osaka
10 Shu Kurata
23 Deniz Hummet
97 Welton Felipe Paragua de Melo
15 Takeru Kishimoto
33 Shinya Nakano
1 Higashiguchi Masaki
24 Yusei Egawa
42 Harumi Minamino
38 Gaku Nawata

Dữ liệu đội bóng:Kawasaki Frontale vs Gamba Osaka

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 6
0.33 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 5.33
53% Kiểm soát bóng 57%
8.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
1.5 Bàn thua 0.9
4.7 Phạt góc 5.2
0.7 Thẻ vàng 0.8
4.5 Sút trúng cầu môn 4.4
54.1% Kiểm soát bóng 48.4%
7.7 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Kawasaki Frontale (22trận🎃)
Chủ Khách
Gamba Osaka (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
5
2
HT-H/FT-T
5
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
4
4
1
4
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
1
2
HT-B/FT-B
0
0
3
1

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Hiroyuki Yamamoto Tiền vệ trụ 0 0 2 45 41 91.11% 5 0 69 6.6
41 Ienaga Akihiro Cánh phải 1 0 1 29 26 89.66% 0 3 40 6.9
11 Yu Kobayashi Tiền đạo cắm 3 0 0 8 6 75% 0 1 17 6.8
17 Tatsuya Ito Cánh trái 2 1 0 14 10 71.43% 1 0 32 7.6
35 Maruyama Yuuichi Trung vệ 0 0 0 74 62 83.78% 0 4 83 6.7
31 Sai Van Wermeskerken Hậu vệ cánh phải 1 0 1 36 31 86.11% 2 0 63 7
18 Yusuke Segawa Tiền đạo cắm 1 0 0 9 6 66.67% 0 0 14 6.6
23 Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho Cánh trái 2 1 0 17 11 64.71% 0 0 32 7.4
14 Yasuto Wakisaka Tiền vệ trụ 0 0 1 45 39 86.67% 2 0 60 6.9
98 Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi Thủ môn 0 0 0 23 16 69.57% 0 0 30 5.7
19 So Kawahara Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 50 45 90% 1 0 58 6.6
8 Kento Tachibanada Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 1 6 6.5
2 Kota Takai Trung vệ 0 0 0 55 49 89.09% 0 3 62 6.7
5 Asahi Sasaki Hậu vệ cánh trái 2 0 2 45 36 80% 2 4 75 7.4
20 Shin Yamada Tiền đạo cắm 1 0 0 5 5 100% 0 1 15 6.3
16 Yuto Ozeki Tiền vệ phòng ngự 0 0 4 10 7 70% 1 1 19 7.1

Gamba Osaka Gamba Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Shu Kurata Tiền vệ trái 1 0 0 7 6 85.71% 1 1 12 6.5
7 Takashi Usami Tiền đạo cắm 3 1 2 23 21 91.3% 2 1 40 8.7
2 Shota Fukuoka Trung vệ 0 0 0 62 54 87.1% 0 4 74 6.9
20 Shinnosuke Nakatani Trung vệ 1 0 0 49 42 85.71% 0 2 62 6.8
23 Deniz Hummet Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.6
22 Jun Ichimori Thủ môn 0 0 0 36 20 55.56% 0 0 40 6
15 Takeru Kishimoto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 1 0 1 6.5
6 Neta Lavi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 37 80.43% 0 2 58 6.5
47 Juan Matheus Alano Nascimento Tiền vệ phải 1 1 1 26 17 65.38% 1 1 42 6.6
16 Tokuma Suzuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 41 87.23% 1 1 62 6.6
4 Keisuke Kurokawa Hậu vệ cánh trái 0 0 3 42 32 76.19% 5 1 64 6.7
3 Riku Handa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 52 7
17 Ryoya Yamashita Cánh phải 2 1 0 22 19 86.36% 1 0 36 7.7
33 Shinya Nakano Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.5
51 Makoto Mitsuta Tiền vệ công 2 0 2 33 25 75.76% 4 1 48 7.2
97 Welton Felipe Paragua de Melo Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet