

0.94
0.92
0.81
0.99
1.94
3.70
3.10
1.03
0.77
1.01
0.79
Diễn biến chính




Kiến tạo: Supachok Sarachat

Ra sân: Yusuke Segawa

Ra sân: Joao Schmidt Urbano




Ra sân: Yuya Asano

Kiến tạo: Marcio Augus🅺to da Silva Barbosa,Marcinho

Kiến tạo: Miki Yamane



Ra sân: Asahi Sasaki


Ra sân: Takuma Arano
Ra sân: Yu Kobayashi


Ra sân: Akito Fukumori

Ra sân: Daiki Suga
Ra sân: Ienaga Akihiro

Bàn thắng
Phạt đền
💎 Hỏng phạt đền
ꦺ
Phản lưới nhà
𓃲
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🍃 ⭕
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kawasaki Frontale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Ienaga Akihiro | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 58 | 55 | 94.83% | 0 | 1 | 65 | 7 | |
1 | Jung Sung Ryong | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 34 | 6.2 | |
11 | Yu Kobayashi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 14 | 6.6 | |
9 | Leandro Damiao da Silva dos Santos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.5 | |
6 | Joao Schmidt Urbano | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 1 | 51 | 6.2 | |
7 | Shintaro kurumayasi | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 66 | 60 | 90.91% | 0 | 2 | 80 | 7.1 | |
30 | Yusuke Segawa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
3 | Takuma Ominami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 82 | 76 | 92.68% | 0 | 1 | 92 | 7 | |
13 | Miki Yamane | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 62 | 52 | 83.87% | 0 | 1 | 78 | 6.9 | |
23 | Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho | Cánh trái | 2 | 0 | 4 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 36 | 7.4 | |
17 | Daiya Tono | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
14 | Yasuto Wakisaka | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 0 | 69 | 7.1 | |
33 | Taisei Miyashiro | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 15 | 6.5 | |
16 | Tatsuki Seko | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 50 | 41 | 82% | 0 | 0 | 62 | 7.1 | |
8 | Kento Tachibanada | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 76 | 72 | 94.74% | 0 | 0 | 103 | 7 | |
5 | Asahi Sasaki | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 1 | 66 | 7 |
Consadole Sapporo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Hiroki MIYAZAWA | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 1 | 20 | 6.7 | |
99 | Hiroyuki Kobayashi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.3 | |
14 | Yoshiaki Komai | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 25 | 7 | |
5 | Akito Fukumori | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 41 | 30 | 73.17% | 0 | 3 | 56 | 6.7 | |
51 | Shun Takagi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 3 | 38 | 5.6 | |
27 | Takuma Arano | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 51 | 41 | 80.39% | 0 | 0 | 56 | 6.4 | |
8 | Fukai Kazuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
7 | Lucas Fernandes | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 2 | 40 | 28 | 70% | 0 | 2 | 86 | 7.4 | |
4 | Daiki Suga | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 28 | 6.1 | |
49 | Supachok Sarachat | Tiền vệ công | 3 | 2 | 2 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 1 | 50 | 8.5 | |
18 | Yuya Asano | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 1 | 25 | 6.5 | |
2 | Shunta Tanaka | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 1 | 56 | 6.8 | |
50 | Daihachi Okamura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 0 | 2 | 44 | 5.8 | |
3 | Seiya Baba | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 2 | 57 | 6.8 | |
23 | Shingo Omori | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 3 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ