

0.89
1.01
1.04
0.84
1.95
3.50
3.30
1.16
0.74
0.80
1.08
Diễn biến chính



Kiến tạo: Yasuto Wakisaka


Ra sân: Satoki Uejo
Ra sân: Ryota Oshima


Ra sân: Erison Danilo de Souza


Ra sân: Hayato Okuda
Ra sân: Sai Van Wermeskerken

Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho


Ra sân: Hiroaki Okuno

Kiến tạo: Capixaba
Ra sân: Shin Yamada



Ra sân: Lucas Fernandes

Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira
Bàn thắng
Phạt đền
🙈
Hỏng phạt đền
🍃 Phản lưới nhà
ꦕ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🎃 ℱ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kawasaki Frontale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Ienaga Akihiro | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 17 | 6.8 | |
1 | Jung Sung Ryong | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 0 | 0 | 39 | 6.7 | |
11 | Yu Kobayashi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 2 | 0 | 12 | 6.6 | |
10 | Ryota Oshima | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 33 | 7 | |
31 | Sai Van Wermeskerken | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 0 | 33 | 7.1 | |
30 | Yusuke Segawa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 16 | 6.6 | |
3 | Takuma Ominami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 19 | 6.5 | |
23 | Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho | Cánh trái | 5 | 3 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 1 | 27 | 8.2 | |
14 | Yasuto Wakisaka | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 25 | 20 | 80% | 2 | 0 | 37 | 7.2 | |
6 | Jose Ricardo Araujo Fernandes | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 0 | 32 | 6.8 | |
16 | Tatsuki Seko | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 61 | 53 | 86.89% | 1 | 1 | 72 | 7.2 | |
8 | Kento Tachibanada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 1 | 0 | 55 | 6.7 | |
9 | Erison Danilo de Souza | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 2 | 18 | 6.5 | |
2 | Kota Takai | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 5 | 60 | 7.1 | |
5 | Asahi Sasaki | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 3 | 47 | 6.5 | |
20 | Shin Yamada | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 1 | 29 | 6.3 |
Cerezo Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Kim Jin Hyeon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 0 | 43 | 7.8 | |
19 | Hirotaka Tameda | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 6 | 6.6 | |
25 | Hiroaki Okuno | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 2 | 39 | 6.7 | |
9 | Leonardo de Sousa Pereira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 6 | 24 | 6.6 | |
55 | Vitor Frezarin Bueno | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 3 | 0 | 19 | 7.4 | |
77 | Lucas Fernandes | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 8 | 0 | 49 | 6.6 | |
27 | Capixaba | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 6 | 1 | 43 | 6.9 | |
14 | Kakeru Funaki | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 1 | 43 | 6.7 | |
24 | Koji Toriumi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 4 | 61 | 7 | |
4 | Yuichi Hirano | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 22 | 6.8 | |
7 | Satoki Uejo | Tiền vệ trái | 3 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
10 | Shunta Tanaka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 58 | 47 | 81.03% | 0 | 1 | 70 | 7.2 | |
33 | Ryuya Nishio | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 56 | 45 | 80.36% | 0 | 3 | 69 | 6.7 | |
35 | Ryo Watanabe | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
48 | Masaya Shibayama | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 37 | 6.9 | |
16 | Hayato Okuda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 2 | 1 | 44 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ