Kết quả trận Kawasaki Frontale vs Cerezo Osaka, 13h00 ngày 18/05


0.88
1.02
0.97
0.89
1.73
3.60
3.80
0.91
0.95
0.30
2.25
VĐQG Nhật Bản » 15
Diễn biến - Kết quả Kawasaki Frontale vs Cerezo Osaka




Ra sân: Satoki Uejo

Ra sân: Hinata Kida
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho

Ra sân: Ienaga Akihiro

Ra sân: Shin Yamada

Ra sân: So Kawahara

Ra sân: Yasuto Wakisaka


Ra sân: Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao

Ra sân: Hayato Okuda
Kiến tạo: Yusuke Segawa


Ra sân: Ryuya Nishio
Kiến tạo: Maruyama Yuuichi

Bàn thắng
Phạt đền
🐓 Hỏng phạt đền
🌠
⛄ Phản lưới nhà
📖
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kawasaki Frontale VS Cerezo Osaka


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Kawasaki Frontale vs Cerezo Osaka
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kawasaki Frontale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Hiroyuki Yamamoto | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 4 | 73 | 64 | 87.67% | 5 | 0 | 91 | 7.9 | |
41 | Ienaga Akihiro | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 1 | 1 | 59 | 7 | |
17 | Tatsuya Ito | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
35 | Maruyama Yuuichi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 69 | 64 | 92.75% | 1 | 0 | 79 | 8 | |
31 | Sai Van Wermeskerken | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 2 | 0 | 58 | 6.8 | |
18 | Yusuke Segawa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 7.2 | |
23 | Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 31 | 6.7 | |
14 | Yasuto Wakisaka | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 1 | 45 | 6.9 | |
98 | Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 30 | 6.8 | |
19 | So Kawahara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 72 | 68 | 94.44% | 0 | 0 | 87 | 7.2 | |
8 | Kento Tachibanada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 7 | |
9 | Erison Danilo de Souza | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 5 | 1 | 20% | 1 | 0 | 12 | 8.4 | |
2 | Kota Takai | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 48 | 96% | 0 | 1 | 70 | 7.8 | |
5 | Asahi Sasaki | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 47 | 39 | 82.98% | 3 | 0 | 71 | 7.3 | |
20 | Shin Yamada | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 3 | 21 | 6.8 | |
16 | Yuto Ozeki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.5 |
Cerezo Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Shinji Kagawa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 74 | 64 | 86.49% | 0 | 0 | 83 | 6.9 | |
9 | Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 1 | 1 | 39 | 7.2 | |
44 | Shinnosuke Hatanaka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 60 | 95.24% | 0 | 2 | 78 | 7.9 | |
3 | Ryosuke Shindo | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 65 | 58 | 89.23% | 0 | 2 | 81 | 7.1 | |
77 | Lucas Fernandes | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 3 | 1 | 55 | 7.2 | |
1 | Koki Fukui | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 40 | 6.8 | |
5 | Hinata Kida | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 0 | 57 | 6.9 | |
13 | Motohiko Nakajima | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 32 | 6.7 | |
7 | Satoki Uejo | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 29 | 7 | |
33 | Ryuya Nishio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 68 | 94.44% | 0 | 1 | 75 | 6.7 | |
48 | Masaya Shibayama | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.5 | |
11 | Thiago Andrade | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
38 | Sota Kitano | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 27 | 7 | |
17 | Reiya Sakata | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
16 | Hayato Okuda | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 54 | 48 | 88.89% | 3 | 0 | 74 | 7 | |
22 | Niko Takahashi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 66 | 49 | 74.24% | 3 | 1 | 83 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ