Kết quả trận Kasimpasa vs Goztepe, 00h00 ngày 31/05


1.00
0.88
0.33
2.10
1.80
4.00
3.80
0.96
0.88
1.03
0.81
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 38
Diễn biến - Kết quả Kasimpasa vs Goztepe




Kiến tạo: Mamadou Fall

Ra sân: Yusuf Inci


Ra sân: Kubilay Kanatsizkus


Ra sân: Nicholas Opoku


Ra sân: Ahmed Ildiz
Ra sân: Can Keles


Ra sân: Emersonn

Ra sân: Novatus Miroshi

Ra sân: Anthony Dennis

Bàn thắng
Phạt đền
🥃
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
🦩
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kasimpasa VS Goztepe


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Kasimpasa vs Goztepe
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kasimpasa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | Sinan Bolat | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.35 | |
8 | Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.17 | |
10 | Haris Hajradinovic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 9 | 6.2 | |
7 | Mamadou Fall | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.07 | |
20 | Nicholas Opoku | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.34 | |
11 | Can Keles | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
14 | Jhon Espinoza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.16 | |
12 | Mortadha Ben Ouanes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.43 | |
58 | Yasin Ozcan | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 6.64 | |
29 | Taylan Aydin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 12 | 6.36 | |
22 | Yusuf Inci | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.27 |
Goztepe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Lasse Nielsen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.13 | |
9 | Kubilay Kanatsizkus | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
8 | Ahmed Ildiz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.05 | |
97 | Mateusz Lis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 5 | 6.35 | |
5 | Heliton Jorge Tito dos Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.32 | |
23 | Furkan Bayir | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.34 | |
4 | Taha Altikardes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
77 | Ogun Bayrak | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 11 | 6.32 | |
20 | Novatus Miroshi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
19 | Emersonn | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 8 | 6.12 | |
16 | Anthony Dennis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ