

1.00
0.88
0.96
0.79
1.75
3.90
4.00
0.98
0.92
0.30
2.60
Diễn biến chính



Kiến tạo: Haris Hajradinovic









Ra sân: Ertugrul Ersoy

Ra sân: Salem M Bakata



Ra sân: Papa Alioune Ndiaye
Ra sân: Kevin Rodrigues Pires

Ra sân: Aytac Kara


Ra sân: Alexandru Maxim


Ra sân: David Okereke
Ra sân: Gokhan Gul


Bàn thắng
Phạt đền
▨
Hỏng phạt đền
🅺
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ܫ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kasimpasa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77 | Kevin Rodrigues Pires | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 2 | 0 | 47 | 6.21 | |
35 | Aytac Kara | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 2 | 2 | 46 | 6.71 | |
1 | Andreas Gianniotis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 0 | 46 | 5.8 | |
8 | Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.01 | |
10 | Haris Hajradinovic | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 55 | 47 | 85.45% | 8 | 0 | 73 | 7.2 | |
72 | Antonin Barak | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 23 | 6.46 | |
7 | Mamadou Fall | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 5.87 | |
18 | Joia Nuno Da Costa | Forward | 4 | 2 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 2 | 48 | 8 | |
6 | Gokhan Gul | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 2 | 45 | 6.53 | |
9 | Josip Brekalo | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 40 | 31 | 77.5% | 8 | 1 | 61 | 6.8 | |
20 | Nicholas Opoku | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 40 | 78.43% | 0 | 4 | 60 | 6.34 | |
14 | Jhon Espinoza | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 5 | 0 | 61 | 6.42 | |
12 | Mortadha Ben Ouanes | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 3 | 2 | 50 | 6.72 | |
58 | Yasin Özcan | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 51 | 38 | 74.51% | 2 | 2 | 63 | 6.51 |
Gazisehir Gaziantep
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Papa Alioune Ndiaye | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 28 | 5.94 | |
44 | Alexandru Maxim | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 4 | 1 | 41 | 7.02 | |
5 | Ertugrul Ersoy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.24 | |
14 | Cyril Mandouki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.08 | |
36 | Bruno Viana Willemen Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 0 | 48 | 5.99 | |
6 | Quentin Daubin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 1 | 43 | 6.47 | |
77 | David Okereke | Forward | 2 | 2 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 34 | 7.3 | |
7 | Mustafa Eskihellac | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 2 | 0 | 53 | 6.79 | |
9 | Ibrahim Halil Dervisoglu | Forward | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 7.38 | |
22 | Salem M Bakata | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 2 | 21 | 5.58 | |
10 | Kacper Kozlowski | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 17 | 9 | 52.94% | 2 | 2 | 41 | 7.16 | |
4 | Arda Kizildag | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 29 | 7.02 | |
11 | Christopher Lungoyi | Forward | 1 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 2 | 4 | 38 | 6.67 | |
27 | Omurcan Artan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 19 | 6.37 | |
17 | Mirza Cihan | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.55 | |
71 | Mustafa Burak Bozan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 21 | 53.85% | 0 | 2 | 54 | 6.69 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ