

1.05
0.81
0.97
0.83
3.05
3.47
2.05
0.66
1.14
0.99
0.81
Diễn biến chính



Kiến tạo: Yoshinori Muto
Ra sân: Kota Yamada



Ra sân: Daiju Sasaki

Ra sân: Sachiro Toshima

Ra sân: Matheus Goncalves Savio


Ra sân: Koya Yuruki

Ra sân: Tomoya Koyamatsu

Ra sân: Naoki Kawaguchi


Bàn thắng
Phạt đền
🃏 Hỏng phạt đền
🔥
🐭 Phản lưới nhà
🦹
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
꧑ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Yuki Muto | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 2 | 7 | 6.9 | |
24 | Naoki Kawaguchi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 63 | 6.7 | |
16 | Eiichi Katayama | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 44 | 27 | 61.36% | 0 | 2 | 65 | 6.9 | |
14 | Tomoya Koyamatsu | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 0 | 59 | 7.1 | |
10 | Matheus Goncalves Savio | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 1 | 66 | 7.4 | |
17 | Jay Roy Grot | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 0 | 15 | 6.2 | |
6 | Keiya Shiihashi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 15 | 6.8 | |
4 | Taiyo Koga | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 3 | 51 | 6.7 | |
50 | Yugo Tatsuta | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 2 | 62 | 7 | |
11 | Kota Yamada | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 10 | 50% | 0 | 1 | 26 | 6.3 | |
28 | Sachiro Toshima | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 0 | 1 | 55 | 6.7 | |
19 | Mao Hosoya | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 3 | 42 | 6.9 | |
5 | Tomoki Takamine | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 3 | 50 | 6.9 | |
46 | Kenta Matsumoto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 0 | 0 | 39 | 6.3 |
Vissel Kobe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Yuya Osako | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 20 | 6 | 30% | 0 | 5 | 29 | 7.1 | |
5 | Hotaru Yamaguchi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 23 | 6.5 | |
15 | Yuki Honda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 32 | 71.11% | 0 | 3 | 67 | 6.3 | |
14 | Koya Yuruki | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 28 | 6.8 | |
11 | Yoshinori Muto | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 2 | 31 | 7.1 | |
23 | Tetsushi Yamakawa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 48 | 33 | 68.75% | 0 | 0 | 66 | 7.4 | |
19 | Ryo Hatsuse | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 1 | 51 | 6.5 | |
16 | Mitsuki Saito | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 1 | 44 | 7.1 | |
1 | Daiya Maekawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 24 | 53.33% | 0 | 0 | 54 | 6.5 | |
3 | Matheus Thuler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 42 | 80.77% | 0 | 4 | 65 | 6.9 | |
22 | Daiju Sasaki | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 25 | 6.1 | |
26 | Jean Patric | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
27 | Toya Izumi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ