Vòng Group
13:00 ngày 26/03/2022
Kashiwa Reysol
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Sagan Tosu
Địa điểm: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃

Diễn biến chính

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Phút
Sagan Tosu Sagan Tosu
62'
match goal 0 - 1 Masaya Tashiro
Keita Nakamura
Ra sân: Sachiro Toshima
match change
66'
66'
match change Taisei Miyashiro
Ra sân: Taichi Kikuchi
66'
match change Koizumi Kei
Ra sân: Kyo Sato
66'
match change Yuki Kakita
Ra sân: Yuta Fujihara
Wataru Iwashita
Ra sân: Hiromu Mitsumaru
match change
70'
Wataru Iwashita 🥃  match yellow.png
73'
74'
match change Fuchi Honda
Ra sân: Kentaro Moriya
Yugo Masukake
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
match change
74'
Yugo Masukake 1 - 1 match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 💯 Hỏng phạt đền  𓂃 match phan luoi 🍨  Phản lưới nhà  ꩵ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người ꧅ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Sagan Tosu Sagan Tosu
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
4
13
 
Sút Phạt
 
7
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
4
 
Cứu thua
 
2
81
 
Pha tấn công
 
80
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Wataru Iwashita
44
Takumi Kamijima
38
Yugo Masukake
27
Masatoshi MIHARA
8
Keita Nakamura
1
Haruki Saruta
37
Fumiya Unoki
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol 3-3-2-2
4-1-2-3 Sagan Tosu Sagan Tosu
46
Matsumot...
4
Koga
3
Takahash...
25
Ominami
2
Mitsumar...
22
Fagundes
24
Kawaguch...
28
Toshima
10
Savio
14
Koyamats...
49
Matos
31
Okamoto
42
Harada
30
Tashiro
5
Rodrigue...
13
Nakano
14
Fujita
47
Moriya
23
Kikuchi
16
Araki
25
Fujihara
22
Sato

Substitutes

8
Fuchi Honda
2
Nanasei Iino
29
Yuto Iwasaki
19
Yuki Kakita
37
Koizumi Kei
11
Taisei Miyashiro
40
Park Ir-Kyu
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Wataru Iwashita 23
Takumi Kamijima 44
Yugo Masukake 38
Masatoshi MIHARA 27
Keita Nakamura 8
Haruki Saruta 1
Fumiya Unoki 37
Kashiwa Reysol Sagan Tosu
8 Fuchi Honda
2 Nanasei Iino
29 Yuto Iwasaki
19 Yuki Kakita
37 Koizumi Kei
11 Taisei Miyashiro
40 Park Ir-Kyu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0.33
4 Sút trúng cầu môn 4.67
63.33% Kiểm soát bóng 50.67%
11 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 1
4.8 Phạt góc 4.5
0.9 Thẻ vàng 1
3.7 Sút trúng cầu môn 4.4
49.4% Kiểm soát bóng 48.4%
9.8 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦉ Kashiwa Reysol (4trận)
Chủ Khách
Sagan Tosu (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0