

1.08
0.78
0.93
0.87
2.28
3.37
2.68
0.78
1.02
0.97
0.83
Diễn biến chính




Ra sân: Eiichi Katayama




Ra sân: Danilo Gomes Magalhaes
Ra sân: Sachiro Toshima


Ra sân: Naoto Arai
Ra sân: Tomoya Koyamatsu

Ra sân: Mao Hosoya


Ra sân: Yuji Hoshi

Ra sân: Yuto Horigome
Ra sân: Keiya Shiihashi

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꦅ ಞ
Phản🌊 lưới nhà
ﷺ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🍒
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49 | Dyanfres Douglas Chagas Matos | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 2 | 6 | 6.6 | |
9 | Yuki Muto | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 2 | 1 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
24 | Naoki Kawaguchi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 28 | 6.7 | |
16 | Eiichi Katayama | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 2 | 26 | 6.4 | |
14 | Tomoya Koyamatsu | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 2 | 35 | 6.4 | |
10 | Matheus Goncalves Savio | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 0 | 54 | 7 | |
2 | Hiromu Mitsumaru | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 1 | 69 | 7.1 | |
6 | Keiya Shiihashi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 49 | 38 | 77.55% | 0 | 1 | 54 | 7.3 | |
4 | Taiyo Koga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 60 | 81.08% | 0 | 0 | 85 | 7.4 | |
41 | Keiya Sento | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 20 | 6.9 | |
28 | Sachiro Toshima | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
19 | Mao Hosoya | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
5 | Tomoki Takamine | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 1 | 56 | 6.8 | |
46 | Kenta Matsumoto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 0 | 31 | 7.7 | |
34 | Takumi Tsuchiya | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 6 | 65 | 7.1 |
Albirex Niigata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Koji Suzuki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 40 | 6.8 | |
31 | Yuto Horigome | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
20 | Yuzuru Shimada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 11 | 6.5 | |
3 | Thomas Deng | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 83 | 77 | 92.77% | 0 | 1 | 91 | 7 | |
19 | Yuji Hoshi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 40 | 39 | 97.5% | 0 | 1 | 48 | 6.7 | |
50 | Daichi Tagami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 10 | 6.6 | |
8 | Takahiro Kou | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 83 | 75 | 90.36% | 0 | 1 | 91 | 6.9 | |
15 | Taiki Watanabe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 101 | 96 | 95.05% | 0 | 0 | 108 | 7.1 | |
7 | Kaito Taniguchi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
2 | Naoto Arai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 65 | 52 | 80% | 0 | 2 | 88 | 6.9 | |
1 | Ryosuke Kojima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 72 | 59 | 81.94% | 0 | 2 | 87 | 8.1 | |
17 | Danilo Gomes Magalhaes | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 34 | 6.7 | |
25 | Soya Fujiwara | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 0 | 66 | 6.9 | |
14 | Shunsuke Mito | Tiền vệ trái | 3 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 55 | 7.1 | |
16 | Yota Komi | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 50 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ