

1.02
0.88
0.88
1.00
1.53
4.00
4.80
0.80
1.11
1.19
0.72
Diễn biến chính


Kiến tạo: Gaku Shibasaki




Ra sân: Kento Nishiya




Ra sân: Hiroshi Kiyotake


Ra sân: Akito Fukuta

Ra sân: Kim Tae Hyeon
Ra sân: Gaku Shibasaki

Ra sân: Hayato Nakama

Kiến tạo: Tomoya Fujii


Ra sân: Wataru Harada

Ra sân: Hikaru Nakahara
Ra sân: Shu Morooka

Ra sân: Nago Shintaro

Ra sân: Kimito Nono

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
𒐪
⛦ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay n🌸gười
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashima Antlers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Gaku Shibasaki | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 44 | 35 | 79.55% | 2 | 0 | 55 | 7.6 | |
33 | Hayato Nakama | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 0 | 30 | 7.4 | |
55 | Ueda Naomichi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 2 | 50 | 7 | |
2 | Kouki Anzai | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 2 | 52 | 7.9 | |
4 | Radomir Milosavljevic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 8 | 6.7 | |
40 | Yuma Suzuki | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 6 | 52 | 7.6 | |
6 | Kento Misao | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 2 | 0 | 53 | 7 | |
77 | Guilherme Parede Pinheiro | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.8 | |
30 | Nago Shintaro | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 22 | 19 | 86.36% | 5 | 0 | 36 | 6.9 | |
14 | Yuta Higuchi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 17 | 100% | 2 | 0 | 20 | 7 | |
5 | Ikuma Sekigawa | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 3 | 57 | 7.6 | |
15 | Tomoya Fujii | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 13 | 7.1 | |
1 | Tomoki Hayakawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 21 | 63.64% | 0 | 0 | 41 | 7.8 | |
36 | Shu Morooka | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 1 | 2 | 29 | 6.5 | |
32 | Kimito Nono | Hậu vệ cánh phải | 3 | 2 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 1 | 0 | 58 | 8 |
Sagan Tosu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
55 | Hiroshi Kiyotake | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 0 | 25 | 6.5 | |
21 | Yuki Horigome | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
77 | Vykintas Slivka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 11 | 6.6 | |
6 | Akito Fukuta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 66 | 60 | 90.91% | 0 | 0 | 73 | 6.8 | |
22 | Cayman Togashi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
71 | Park Ir-Kyu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 0 | 56 | 6.5 | |
2 | Kosuke Yamazaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 71 | 92.21% | 0 | 2 | 89 | 6.6 | |
3 | Seiji Kimura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
16 | Katsunori Ueebisu | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 60 | 54 | 90% | 2 | 0 | 85 | 7 | |
20 | Kim Tae Hyeon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 82 | 78 | 95.12% | 0 | 2 | 91 | 6.9 | |
42 | Wataru Harada | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 2 | 0 | 61 | 6.7 | |
8 | Hikaru Nakahara | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 20 | 14 | 70% | 5 | 0 | 31 | 6.5 | |
5 | So Kawahara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 1 | 0 | 40 | 6.8 | |
99 | Marcelo Ryan Silvestre dos Santos | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 15 | 12 | 80% | 2 | 2 | 27 | 6.9 | |
13 | Ayumu Yokoyama | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 2 | 0 | 63 | 6.9 | |
27 | Yoshiki Narahara | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.9 | |
33 | Kento Nishiya | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 31 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ