Kết quả trận Karlsruher SC vs SC Paderborn 07, 20h30 ngày 18/05


0.85
1.03
0.87
0.99
3.60
4.20
1.70
0.78
1.11
0.22
3.00
Hạng 2 Đức
Diễn biến - Kết quả Karlsruher SC vs SC Paderborn 07







Ra sân: Mattes Hansen

Ra sân: Tjark Scheller
Ra sân: Lilian Egloff

Ra sân: Marcel Beifus



Ra sân: Marcel Hoffmeier

Ra sân: Filip Bilbija

Ra sân: Marvin Mehlem
Kiến tạo: Marvin Wanitzek

Ra sân: Leon Jensen

Ra sân: Sebastian Jung

Ra sân: Bambase Conte

Bàn thắng
Phạt đền
🀅 Hỏng phạཧt đền
♔ Phản lဣưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Karlsruher SC VS SC Paderborn 07


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Karlsruher SC vs SC Paderborn 07
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Karlsruher SC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Sebastian Jung | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 1 | 0 | 52 | 6.92 | |
28 | Marcel Franke | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 3 | 48 | 8.2 | |
10 | Marvin Wanitzek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 38 | 31 | 81.58% | 3 | 0 | 45 | 7.5 | |
32 | Robin Bormuth | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.12 | |
7 | Dzenis Burnic | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 1 | 43 | 6.88 | |
6 | Leon Jensen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 1 | 0 | 45 | 7.01 | |
22 | Christoph Kobald | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 55 | 46 | 83.64% | 1 | 0 | 60 | 6.58 | |
29 | Lasse Gunther | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.04 | |
25 | Lilian Egloff | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 1 | 26 | 8.67 | |
4 | Marcel Beifus | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 1 | 0 | 54 | 6.6 | |
31 | Bambase Conte | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 37 | 6.47 | |
1 | Max Wei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 0 | 62 | 8.52 | |
20 | David Herold | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 31 | 23 | 74.19% | 7 | 2 | 61 | 7.44 | |
27 | Ali Eren Ersungur | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.1 | |
26 | Benedikt Bauer | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | |
21 | Meiko Waschenbach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.18 |
SC Paderborn 07
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Riemann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 33 | 70.21% | 0 | 0 | 58 | 5.89 | |
39 | Adriano Grimaldi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 5.84 | |
36 | Felix Platte | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 5.84 | |
6 | Marvin Mehlem | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 0 | 36 | 5.9 | |
20 | Felix Gotze | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 74 | 94.87% | 0 | 1 | 90 | 6.09 | |
23 | Raphael Obermair | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 4 | 44 | 38 | 86.36% | 6 | 3 | 70 | 6.25 | |
26 | Sebastian Klaas | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 12 | 6.38 | |
7 | Filip Bilbija | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 28 | 5.74 | |
33 | Marcel Hoffmeier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 1 | 50 | 5.53 | |
32 | Aaron Zehnter | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 54 | 46 | 85.19% | 8 | 0 | 79 | 6.3 | |
17 | Laurin Curda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 1 | 16 | 6.03 | |
22 | Mattes Hansen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 45 | 97.83% | 0 | 0 | 50 | 5.84 | |
29 | Ilyas Ansah | Cánh trái | 6 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 1 | 2 | 46 | 6.56 | |
25 | Tjark Scheller | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 41 | 5.97 | |
4 | Calvin Brackelmann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 63 | 91.3% | 1 | 0 | 78 | 5.79 | |
5 | Santiago Castaneda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 30 | 6.42 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ