

Diễn biến chính


Kiến tạo: Marvin Wanitzek




Ra sân: Mikkel Kaufmann Sorensen

Ra sân: Paul Nebel



Ra sân: Maximilian Thalhammer

Ra sân: Aygun Yildirim

Ra sân: Minos Gouras


Ra sân: Fabian Schleusener


Ra sân: Konrad Faber

Ra sân: Sebastian Nachreiner
Ra sân: Marvin Wanitzek


Bàn thắng
Phạt đền
𝄹 Hỏng phạt đền
🤡
Phản lưới nh𒅌à
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦛ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Karlsruher SC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Daniel Gordon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
2 | Sebastian Jung | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 4 | 0 | 54 | 6.94 | |
28 | Marcel Franke | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 40 | 32 | 80% | 0 | 10 | 59 | 8.33 | |
8 | Jerome Gondorf | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 39 | 24 | 61.54% | 0 | 1 | 60 | 6.81 | |
7 | Simone Rapp | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 3 | 8 | 6.29 | |
16 | Philip Heise | Hậu vệ cánh trái | 4 | 1 | 1 | 44 | 27 | 61.36% | 5 | 0 | 74 | 6.83 | |
35 | Marius Gersbeck | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 30 | 69.77% | 0 | 0 | 52 | 7.54 | |
24 | Fabian Schleusener | Cánh phải | 4 | 1 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 1 | 31 | 6.83 | |
10 | Marvin Wanitzek | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 38 | 26 | 68.42% | 3 | 1 | 54 | 7.92 | |
17 | Lucas Cueto | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 0 | 22 | 6.39 | |
15 | Stephen Ambrosius | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 1 | 49 | 7.1 | |
14 | Mikkel Kaufmann Sorensen | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 4 | 26 | 7.4 | |
9 | Malik Batmaz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 5.91 | |
26 | Paul Nebel | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 1 | 33 | 6.69 | |
38 | Tim Breithaupt | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 40 | 30 | 75% | 0 | 5 | 55 | 7.76 |
Jahn Regensburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Andreas Albers | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 7 | 37 | 6.62 | |
6 | Benedikt Saller | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.18 | |
28 | Sebastian Nachreiner | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 6 | 50 | 6.6 | |
20 | Leon Guwara | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 40 | 29 | 72.5% | 6 | 1 | 74 | 6.42 | |
33 | Jan Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 3 | 46 | 7.01 | |
29 | Joshua Mees | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 16 | 6.66 | |
18 | Aygun Yildirim | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 0 | 29 | 5.74 | |
5 | Benedikt Gimber | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 1 | 29 | 18 | 62.07% | 1 | 5 | 51 | 6.83 | |
15 | Sarpreet Singh | Tiền vệ công | 3 | 0 | 2 | 26 | 16 | 61.54% | 6 | 0 | 55 | 6.96 | |
8 | Maximilian Thalhammer | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 2 | 0 | 42 | 6.08 | |
9 | Prince Prince Owusu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 6 | 5.79 | |
27 | Lasse Gunther | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
11 | Konrad Faber | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 2 | 1 | 41 | 6.26 | |
14 | Blendi Idrizi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 23 | 6.03 | |
40 | Jonas Urbig | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 32 | 66.67% | 0 | 0 | 53 | 6.64 | |
22 | Minos Gouras | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 1 | 21 | 5.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ