

1.07
0.83
0.86
1.04
2.34
3.80
2.78
0.79
1.12
0.30
2.50
Diễn biến chính




Kiến tạo: Dzenis Burnic


Ra sân: Dzenis Burnic


Ra sân: Andre Hoffmann

Kiến tạo: Myron van Brederode


Ra sân: Mikkel Kaufmann Sorensen


Ra sân: Tim Rossmann

Ra sân: Moritz-Broni Kwarteng
Ra sân: Marcel Franke

Ra sân: Robin Heusser



Ra sân: Leon Jensen


Kiến tạo: Shinta Appelkamp

Ra sân: Valgeir Lunddal Fridriksson

Ra sân: Myron van Brederode

Bàn thắng
Phạt đền
🐻
Hỏng phạt đền
൩
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💧
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Karlsruher SC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Sebastian Jung | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 4 | 1 | 39 | 6.08 | |
28 | Marcel Franke | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 6 | 23 | 7.16 | |
24 | Fabian Schleusener | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 4 | 0 | 25 | 6.38 | |
10 | Marvin Wanitzek | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 3 | 42 | 32 | 76.19% | 6 | 1 | 65 | 7.36 | |
17 | Nicolai Rapp | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 29 | 5.7 | |
32 | Robin Bormuth | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 3 | 6 | 6.06 | |
7 | Dzenis Burnic | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 9 | 6.66 | |
6 | Leon Jensen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 47 | 7.08 | |
14 | Mikkel Kaufmann Sorensen | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 2 | 28 | 7.68 | |
25 | Lilian Egloff | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.87 | |
4 | Marcel Beifus | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 3 | 30 | 6.27 | |
31 | Bambase Conte | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 14 | 6.25 | |
1 | Max Wei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 11 | 44% | 0 | 0 | 34 | 5.94 | |
20 | David Herold | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 7 | 2 | 67 | 6.03 | |
5 | Robin Heusser | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 24 | 7.23 | |
36 | Rafael Pedrosa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.9 |
Fortuna Dusseldorf
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Matthias Zimmermann | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 12 | 6.4 | |
3 | Andre Hoffmann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 45 | 100% | 0 | 2 | 49 | 6.04 | |
24 | Dawid Kownacki | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 1 | 40 | 8.66 | |
11 | Moritz-Broni Kwarteng | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 52 | 6.23 | |
12 | Valgeir Lunddal Fridriksson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 6 | 2 | 70 | 6.37 | |
6 | Giovanni Haag | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 71 | 69 | 97.18% | 5 | 2 | 92 | 7.23 | |
33 | Florian Kastenmeier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 0 | 58 | 6.53 | |
23 | Shinta Appelkamp | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 1 | 6.8 | |
8 | Isak Bergmann Johannesson | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 63 | 50 | 79.37% | 6 | 0 | 82 | 7.23 | |
20 | Jamil Siebert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 44 | 95.65% | 0 | 0 | 62 | 7 | |
10 | Myron van Brederode | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 32 | 29 | 90.63% | 2 | 0 | 43 | 6.91 | |
15 | Tim Oberdorf | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 77 | 61 | 79.22% | 3 | 0 | 94 | 6.28 | |
21 | Tim Rossmann | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 46 | 42 | 91.3% | 3 | 1 | 61 | 6.23 | |
7 | Dzenan Pejcinovic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 3 | 13 | 7.57 | |
5 | Joshua Quarshie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.16 | |
22 | Danny Schmidt | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.23 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ