

0.83
1.07
0.85
1.03
2.62
3.25
2.30
1.19
0.74
0.83
1.05
Diễn biến chính


Kiến tạo: Guven Yalcin

Kiến tạo: Levent Munir Mercan

Kiến tạo: Valentin Eysseric



Ra sân: Mame Baba Thiam

Ra sân: Yaw Ackah
Kiến tạo: Valentin Eysseric




Ra sân: Ali Karimi
Ra sân: Can Keles

Ra sân: Kevin Lasagna

Ra sân: Marcus Rohden


Ra sân: Gokhan Sazdagi

Ra sân: Kartal Kayra Yilmaz
Ra sân: Frederic Veseli

Ra sân: Valentin Eysseric

Bàn thắng
Phạt đền
ꦗ
Hỏng phạt đền
ꦍ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ඣ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Karagumruk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Valentin Eysseric | Tiền vệ công | 3 | 2 | 4 | 42 | 35 | 83.33% | 6 | 1 | 65 | 8.31 | |
54 | Salih Dursun | Defender | 0 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 0 | 2 | 53 | 7.1 | |
6 | Marcus Rohden | Midfielder | 3 | 3 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 2 | 50 | 9.99 | |
19 | Serdar Dursun | Forward | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.21 | |
3 | Frederic Veseli | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 2 | 1 | 52 | 6.66 | |
15 | Kevin Lasagna | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 31 | 8.02 | |
5 | Ibrahim Dresevic | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 45 | 6.69 | |
10 | Guven Yalcin | Tiền vệ công | 3 | 1 | 3 | 28 | 21 | 75% | 2 | 1 | 57 | 8.47 | |
7 | Can Keles | Forward | 1 | 1 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 25 | 6.54 | |
77 | Adnan Ugur | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 5.97 | |
18 | Levent Munir Mercan | Defender | 1 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 2 | 0 | 63 | 7.22 | |
16 | Kerem Atakan Kesgin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.02 | |
23 | Emre Bilgin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 0 | 40 | 6.28 | |
17 | Samed Onur | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.19 | |
22 | Emir Tintis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.96 | |
97 | Flavio Paoletti | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 1 | 0 | 43 | 6.68 |
Kayserispor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Ali Karimi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 2 | 1 | 50 | 6.01 | |
4 | Dimitrios Kolovetsios | Defender | 0 | 0 | 0 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 1 | 76 | 5.91 | |
13 | Stephane Bahoken | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 2 | 41 | 6.46 | |
33 | Hasan Ali Kaldirim | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 54 | 48 | 88.89% | 5 | 1 | 76 | 6.74 | |
9 | Mame Baba Thiam | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 25 | 5.96 | |
11 | Gokhan Sazdagi | Defender | 0 | 0 | 1 | 50 | 42 | 84% | 4 | 0 | 75 | 5.84 | |
28 | Ramazan Civelek | Defender | 0 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 0 | 41 | 6.47 | |
70 | Aylton Aylton Boa Morte | Cánh trái | 4 | 2 | 2 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 50 | 7.49 | |
25 | Bilal Bayazit | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 1 | 46 | 6.81 | |
8 | Kartal Kayra Yilmaz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 59 | 52 | 88.14% | 3 | 0 | 72 | 6.37 | |
89 | Yaw Ackah | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 37 | 5.61 | |
16 | Ozbek Mehmet Eray | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 1 | 40 | 6.03 | |
99 | Talha Sariarslan | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.13 | |
54 | Arif Kocaman | Defender | 1 | 1 | 0 | 61 | 48 | 78.69% | 0 | 4 | 86 | 6.85 | |
22 | Hayrullah Erkip | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.22 | |
26 | Baran Gezek | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 20 | 6.22 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ