Vòng 21
22:00 ngày 02/02/2025
Kallithea
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Aris Thessaloniki
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
-0.25
0.83
O 2.25
1.04
U 2.25
0.82
1
3.50
X
3.10
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.19
O 0.75
0.76
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Kallithea Kallithea
Phút
Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
22'
match goal 0 - 1 Hamza Mendyl
Kiến tạo: Giannis Fetfatzidis
45'
match yellow.png Hamza Mendy🃏l 
N🔯ikos Kainourgios  match yellow.png
55'
 Nicolas Isimat Mirin 🎃 match yellow.png
68'
77'
match yellow.png Jose A𒀰doni Cifuentes Charcopa  ꧒
84'
match yellow.png ꦿ Alvaro ♔Jose Zamora Mata
James ꦕMcGarry 🔯 match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt ൩đền match phan luoi Phả𒉰n lưới nhà  🧔  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người  🐽 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kallithea Kallithea
Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
10
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
14
 
Sút ra ngoài
 
11
9
 
Cản sút
 
4
20
 
Sút Phạt
 
15
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
373
 
Số đường chuyền
 
417
85%
 
Chuyền chính xác
 
83%
15
 
Phạm lỗi
 
20
0
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
11
13
 
Đánh chặn
 
11
19
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
5
25
 
Long pass
 
25
98
 
Pha tấn công
 
89
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 6.33
49% Kiểm soát bóng 53.33%
13 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 1.1
4.9 Phạt góc 4.9
2.7 Thẻ vàng 2.7
3.5 Sút trúng cầu môn 4
45.4% Kiểm soát bóng 54.7%
12.3 Phạm lỗi 14.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kallithea (27trận)
Chủ Khách
🧜  Aris Thessaloniki (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
6
3
HT-H/FT-T
1
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
4
5
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
4
1
1
3