Vòng 14
20:30 ngày 19/01/2025
Kaizer Chiefs
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Sekhukhune United 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.75
+0.25
1.03
O 1.75
0.84
U 1.75
0.94
1
2.10
X
2.88
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.63
O 0.75
1.03
U 0.75
0.78

Diễn biến chính

Kaizer Chiefs Kaizer Chiefs
Phút
Sekhukhune United Sekhukhune United
38'
match yellow.png Relebogile Mo🥂khuoane 
84'
match red  🦹 Vuyo Le💫tlapa 
 Inacio Miguel Ferreira San🌜tos 🍌 match yellow.png
84'
Mfundo Vilakazi 1 - 0
Kiến tạo: Samkelo Zwane
match goal
86'
90'
match yellow.png Treso🍸r Yamba 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen H💙ỏng phạt đền match phan luoi  Phản lưới nhà 🐼 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 🏅  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kaizer Chiefs Kaizer Chiefs
Sekhukhune United Sekhukhune United
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
9
20
 
Sút Phạt
 
8
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
497
 
Số đường chuyền
 
272
81%
 
Chuyền chính xác
 
71%
8
 
Phạm lỗi
 
20
2
 
Cứu thua
 
6
23
 
Rê bóng thành công
 
11
15
 
Đánh chặn
 
13
22
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
3
 
Thử thách
 
11
26
 
Long pass
 
20
98
 
Pha tấn công
 
68
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 1.67
55.67% Kiểm soát bóng 29.67%
8 Phạm lỗi 4.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 1.2
4.2 Phạt góc 3.9
2.4 Thẻ vàng 2.3
4.3 Sút trúng cầu môn 3
55.5% Kiểm soát bóng 41.9%
10.3 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kaizer Chiefs (22trận) ಞ
Chủ Khách
Sekhukhun🧔e United (24trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
2
2
HT-H/FT-T
2
2
6
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
2
2
3
3