

0.87
0.93
0.86
0.84
1.60
3.78
4.50
0.84
0.91
0.89
0.81
Diễn biến chính



Kiến tạo: Alexander Esswein





Ra sân: Matej Pulkrab

Ra sân: Ahmed Kutucu

Ra sân: Christian Kinsombi
Ra sân: Philipp Hercher

Ra sân: Terrence Boyd






Kiến tạo: Chima Chima Okoroji
Ra sân: Daniel Hanslik


Ra sân: Alexander Esswein
Bàn thắng
Phạt đền
ꦬ
Hỏng phạt đền
🧸
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦕ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kaiserslautern
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Kevin Kraus | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 58 | 48 | 82.76% | 1 | 4 | 71 | 7.06 | |
13 | Terrence Boyd | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 2 | 40 | 6.13 | |
37 | Eric Durm | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 40 | 24 | 60% | 3 | 2 | 69 | 6.5 | |
21 | Hendrick Zuck | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 49 | 30 | 61.22% | 14 | 0 | 96 | 6.81 | |
8 | Jean Zimmer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 2 | 1 | 50 | 6.46 | |
7 | Marlon Ritter | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 47 | 29 | 61.7% | 2 | 0 | 59 | 6.09 | |
11 | Kenny Prince Redondo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 1 | 8 | 6.27 | |
23 | Philipp Hercher | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 20 | 12 | 60% | 2 | 0 | 34 | 6.27 | |
32 | Robin Bormuth | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 1 | 57 | 6.34 | |
31 | Ben Zolinski | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 5.96 | |
30 | Avdo Spahic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 0 | 31 | 5.68 | |
19 | Daniel Hanslik | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 28 | 5.8 | |
27 | Lex-Tyger Lobinger | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 7 | 6.42 | |
2 | Boris Tomiak | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 2 | 5 | 56 | 7.62 |
SV Sandhausen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Alexander Esswein | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 26 | 17 | 65.38% | 2 | 1 | 43 | 6.75 | |
18 | Dennis Diekmeier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 5 | 3 | 58 | 6.7 | |
3 | Dario Dumic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 38 | 76% | 2 | 3 | 69 | 6.95 | |
15 | Immanuel Hohn | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 31 | 68.89% | 0 | 5 | 55 | 6.58 | |
17 | Erik Zenga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 2 | 49 | 6.86 | |
14 | Hamadi Al Ghaddioui | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 2 | 11 | 5.7 | |
1 | Patrick Drewes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 30 | 6.16 | |
10 | David Kinsombi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 1 | 1 | 60 | 7.57 | |
9 | Matej Pulkrab | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 2 | 23 | 6.07 | |
5 | Marcel Mehlem | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 5.95 | |
36 | Chima Chima Okoroji | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 10 | 0 | 50 | 7.02 | |
38 | Franck Evina | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.75 | |
23 | Ahmed Kutucu | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 3 | 26 | 7.59 | |
8 | Christian Kinsombi | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 23 | 5.94 | |
6 | Abu-Bekir Omer El-Zein | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 6 | 6.45 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ