

0.85
1.05
1.00
0.88
1.95
3.70
3.30
1.09
0.81
0.25
2.50
Diễn biến chính



Kiến tạo: Rafael Lubach
Ra sân: Daniel Hanslik



Ra sân: Tim Janisch
Ra sân: Jan Gyamerah


Kiến tạo: Julian Justvan



Ra sân: Rafael Lubach

Ra sân: Kenny Prince Redondo


Ra sân: Mahir Madatov

Ra sân: Lukas Schleimer




Bàn thắng
Phạt đền
💫 Hỏng phạt đền
🌄
🍰 Phản lưới nhà
🧸
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🔴
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kaiserslautern
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Marlon Ritter | Tiền vệ công | 8 | 6 | 1 | 41 | 32 | 78.05% | 2 | 0 | 60 | 8.26 | |
32 | Jan Gyamerah | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 2 | 0 | 48 | 6.13 | |
11 | Kenny Prince Redondo | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 24 | 18 | 75% | 13 | 0 | 78 | 6.98 | |
5 | Maximilian Bauer | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 76 | 68 | 89.47% | 0 | 4 | 86 | 6.8 | |
33 | Jan Elvedi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 85 | 77 | 90.59% | 2 | 1 | 94 | 5.87 | |
9 | Ragnar Ache | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 4 | 26 | 6.54 | |
26 | Filip Kaloc | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 1 | 54 | 45 | 83.33% | 2 | 0 | 64 | 6.5 | |
19 | Daniel Hanslik | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 0 | 1 | 31 | 6.24 | |
1 | Julian Krahl | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 28 | 5.94 | |
16 | Tim Breithaupt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 2 | 57 | 6.51 | |
41 | Daisuke Yokota | Cánh phải | 0 | 0 | 4 | 24 | 19 | 79.17% | 4 | 0 | 44 | 6.93 | |
48 | Faride Alidou | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 1 | 27 | 6.03 | |
42 | Grant-Leon Ranos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.02 | |
31 | Luca Sirch | Trung vệ | 0 | 0 | 3 | 74 | 67 | 90.54% | 15 | 0 | 100 | 6.6 |
Nurnberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Ondrej Karafiat | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 44 | 6.68 | |
30 | Mahir Madatov | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 5 | 34 | 8.2 | |
23 | Janni Serra | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 4 | 5.89 | |
2 | Oliver Rose-Villadsen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 2 | 22 | 6.51 | |
6 | Florian Flick | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.26 | |
36 | Lukas Schleimer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 3 | 26 | 6.57 | |
10 | Julian Justvan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 0 | 43 | 7.16 | |
17 | Jens Castrop | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 2 | 47 | 7.27 | |
1 | Jan Reichert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 28 | 65.12% | 0 | 1 | 65 | 9.08 | |
32 | Tim Janisch | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 0 | 51 | 6.45 | |
34 | Dustin Forkel | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.29 | |
21 | Berkay Yilmaz | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 3 | 0 | 67 | 7.39 | |
18 | Rafael Lubach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 1 | 1 | 41 | 6.64 | |
4 | Fabio Gruber | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 6 | 50 | 8.45 | |
5 | Tim Drexler | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 1 | 39 | 7.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ