

1.05
0.85
0.95
0.93
3.55
3.95
1.84
0.91
0.99
1.00
0.88
Diễn biến chính



Kiến tạo: Linton Maina


Ra sân: Dejan Ljubicic

Ra sân: Aremu Afeez

Ra sân: Jannik Mause



Ra sân: Damion Downs
Ra sân: Jan Gyamerah



Ra sân: Max Finkgrafe

Ra sân: Florian Kainz

Bàn thắng
Phạt đền
𒀰 Hỏng phạt đền
🍰 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay 𝓡người
🦄
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kaiserslautern
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Jan Gyamerah | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 24 | 5.73 | |
33 | Jan Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 36 | 100% | 0 | 0 | 45 | 6.46 | |
13 | Erik Wekesser | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 4 | 0 | 37 | 6.07 | |
23 | Aremu Afeez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 32 | 6.26 | |
19 | Daniel Hanslik | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 1 | 2 | 29 | 6.09 | |
1 | Julian Krahl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 29 | 5.92 | |
2 | Boris Tomiak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 30 | 6.16 | |
41 | Daisuke Yokota | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 30 | 6.56 | |
24 | Jannis Heuer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 36 | 6.2 | |
31 | Luca Sirch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 1 | 0 | 42 | 5.86 | |
18 | Jannik Mause | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 14 | 6.12 |
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Florian Kainz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 22 | 6.2 | |
17 | Leart Paqarada | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 24 | 6.47 | |
1 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 6.37 | |
4 | Timo Hubers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 31 | 6.63 | |
7 | Dejan Ljubicic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 19 | 7.31 | |
37 | Linton Maina | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 24 | 7.22 | |
29 | Jan Thielmann | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 25 | 6.69 | |
6 | Eric Martel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 26 | 7.09 | |
8 | Denis Huseinbasic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 1 | 23 | 6.4 | |
42 | Damion Downs | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.38 | |
35 | Max Finkgrafe | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ