Vòng Qual.3
01:30 ngày 16/08/2024
KAA Gent
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Silkeborg

90phút [2-2], 120phút [3-2]

Địa điểm: Galanco Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.87
+0.75
0.95
O 2.75
0.93
U 2.75
0.87
1
2.26
X
3.40
2
2.80
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
0.99
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

KAA Gent KAA Gent
Phút
Silkeborg Silkeborg
33'
match goal 0 - 1 Tonni Adamsen
Kiến tạo: Oliver Sonne
Max Dean 1 - 1
Kiến tạo: Sven Kums
match goal
38'
51'
match pen 1 - 2 Tonni Adamsen
62'
match yellow.png 💝 Jeppe Andersen
66'
match yellow.png 🐻 Mark Brink
66'
match yellow.png 🌼 Pedro Ganchas
Omri Gandelman 2 - 2
Kiến tạo: Archie Brown
match goal
90'
✃ Mathias Delorge-Knieper match yellow.png
109'
112'
match yellow.png 𓃲 Mads Freundlich
Omri Gandelman 3 - 2
Kiến tạo: Archie Brown
match goal
118'
ꦺ Omri Gandelman match yellow.png
119'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen𒆙 Hỏng phạt đền match phan luoi♔ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🏅 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KAA Gent KAA Gent
Silkeborg Silkeborg
3
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
27
 
Tổng cú sút
 
11
11
 
Sút trúng cầu môn
 
4
16
 
Sút ra ngoài
 
7
20%
 
Kiểm soát bóng
 
80%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
11
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
10
4
 
Corners (Overtime)
 
0
2
 
Yellow card (Overtime)
 
1
111
 
Pha tấn công
 
84
110
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 4.67
47.67% Kiểm soát bóng 39.67%
14 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1
4.9 Phạt góc 5.2
1.2 Thẻ vàng 1.8
3.1 Sút trúng cầu môn 3.7
52.9% Kiểm soát bóng 39.1%
11.9 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KAA Gent (43trận)
Chủ Khách
Silkeborg (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
3
3
HT-H/FT-T
3
4
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
8
4
3
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
1
4
HT-B/FT-B
2
2
1
1