Vòng League Round
23:45 ngày 24/10/2024
KAA Gent
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Molde
Địa điểm: Galanco Stadium
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.89
O 2.75
0.88
U 2.75
0.97
1
1.80
X
3.60
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.78
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

KAA Gent KAA Gent
Phút
Molde Molde
𒐪  Tsuyoshi Watanabe  ♊ match yellow.png
10'
Noah Fadiga 1 - 0
Kiến tạo: Omri Gandelman
match goal
24'
39'
match yellow.png 🐻 Valdemar Jensen
44'
match yellow.png Magnus Wolff🐭 Eikrem
Matisse Samoise
Ra sân: Noah Fadiga
match change
64'
Helio Varela
Ra sân: Momodou Sonko
match change
65'
Sven Kums match yellow.png
67'
68'
match change Kristoffer Haugen
Ra sân: Halldor Stenevik
68'
match change Kristian Eriksen
Ra sân: Enggard Mads
Archie Brown
Ra sân: Tiago Araujo
match change
72'
Max Dean
Ra sân: Omri Gandelman
match change
72'
78'
match goal 1 - 1 Mats Moller Daehli
Kiến tạo: Emil Breivik
Atsuki Ito
Ra sân: Sven Kums
match change
82'
84'
match yellow.png ༒  ꧅ Martin Bjornbak 
85'
match change Isak Helstad Amundsen
Ra sân: Martin Bjornbak
87'
match change Frederik Ihler
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
87'
match change Sondre Milian Granaas
Ra sân: Emil Breivik
Archie Brown 2 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đềꦓn  match phan luoi  ﷽ Phản lư♔ới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  T🍒hay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KAA Gent KAA Gent
Molde Molde
5
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
5
14
 
Sút Phạt
 
12
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
486
 
Số đường chuyền
 
501
83%
 
Chuyền chính xác
 
81%
12
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
8
7
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
28
12
 
Thử thách
 
9
30
 
Long pass
 
26
101
 
Pha tấn công
 
131
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Archie Brown
21
Max Dean
25
Nurio Domingos Matias Fortuna
8
Pieter Gerkens
15
Atsuki Ito
18
Matisse Samoise
1
Daniel Schmidt
19
Franck Surdez
23
Jordan Torunarigha
7
Zalan Vancsa
40
René Vanden Borre
29
Helio Varela
KAA Gent KAA Gent 4-3-3
3-5-2 Molde Molde
33
Roef
20
Araujo
13
Mitrovic
4
Watanabe
12
Gambor
24
Kums
16
Delorge-...
6
Gandelma...
11
Sonko
9
Gudjohns...
22
Fadiga
22
Posiadal...
2
Bjornbak
3
Oyvann
4
Jensen
18
Stenevik
16
Breivik
10
Mads
17
Daehli
31
Lovik
7
Eikrem
27
Brynhild...

Substitutes

26
Isak Helstad Amundsen
20
Kristian Eriksen
23
Sondre Milian Granaas
25
Anders Hagelskjaer
19
Eirik Haugan
28
Kristoffer Haugen
9
Frederik Ihler
32
Peder Hoel Lervik
34
Sean McDermott
29
Gustav Kjolstad Nyheim
33
Niklas Odegard
Đội hình dự bị
KAA Gent KAA Gent
Archie Brown 3
Max Dean 21
Nurio Domingos Matias Fortuna 25
Pieter Gerkens 8
Atsuki Ito 15
Matisse Samoise 18
Daniel Schmidt 1
Franck Surdez 19
Jordan Torunarigha 23
Zalan Vancsa 7
René Vanden Borre 40
Helio Varela 29
KAA Gent Molde
26 Isak Helstad Amundsen
20 Kristian Eriksen
23 Sondre Milian Granaas
25 Anders Hagelskjaer
19 Eirik Haugan
28 Kristoffer Haugen
9 Frederik Ihler
32 Peder Hoel Lervik
34 Sean McDermott
29 Gustav Kjolstad Nyheim
33 Niklas Odegard

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4
47.67% Kiểm soát bóng 52.67%
14 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 1
4.9 Phạt góc 3.7
1.2 Thẻ vàng 1.8
3.1 Sút trúng cầu môn 4.8
52.9% Kiểm soát bóng 53.8%
11.9 Phạm lỗi 6.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KAA Gent (43trận)
Chủ Khách
Molde (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
3
3
HT-H/FT-T
3
4
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
8
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
1
1
HT-B/FT-B
2
2
2
1