Vòng 26
19:30 ngày 16/02/2025
KAA Gent
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Beerschot Wilrijk 1
Địa điểm: Galanco Stadium
Thời tiết: Trong lành, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.01
+1.25
0.89
O 2.75
0.93
U 2.75
0.95
1
1.44
X
4.20
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.93
+0.5
0.91
O 1.25
1.12
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

KAA Gent KAA Gent
Phút
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
6'
match goal 0 - 1 Daishawn Redan
Tsuyoshi Watanabe 1 - 1
Kiến tạo: Matisse Samoise
match goal
10'
20'
match yellow.png 🐲 Colin Dagba
53'
match yellow.png 🅰 Brian Plat
Atsuki Ito
Ra sân: Mathias Delorge-Knieper
match change
54'
55'
match goal 1 - 2 Daishawn Redan
Kiến tạo: Antoine Colassin
Dante Vanzeir 2 - 2 match pen
67'
Hyllarion Goore
Ra sân: Andri Lucas Gudjohnsen
match change
68'
Sven Kums
Ra sân: Omri Gandelman
match change
68'
Tiago Araujo
Ra sân: Archie Brown
match change
68'
77'
match change Derrick Tshimanga
Ra sân: Colin Dagba
77'
match change Marwan Al-Sahafi
Ra sân: Rajiv van la Parra
Hugo Gambor
Ra sân: Matisse Samoise
match change
85'
💎 Hyllarion Goore Penalty awarded match var
88'
90'
match change Ayouba Kosiah
Ra sân: Hakim Sahabo
90'
match yellow.png ༒ Daishawn Redan
Dante Vanzeir 3 - 2 match pen
90'
90'
match red ♑ Antoine Colassin
90'
match yellow.png ꦍ Antoine Colassin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🦋 Hỏng phạt đền match phan luoiꦦ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🐻 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KAA Gent KAA Gent
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
8
 
Phạt góc
 
6
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
14
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
394
 
Số đường chuyền
 
374
79%
 
Chuyền chính xác
 
74%
14
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
22
16
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
27
11
 
Đánh chặn
 
12
21
 
Ném biên
 
31
19
 
Cản phá thành công
 
27
9
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
28
 
Long pass
 
22
103
 
Pha tấn công
 
84
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Sven Kums
12
Hugo Gambor
15
Atsuki Ito
20
Tiago Araujo
45
Hyllarion Goore
32
Tom Vandenberghe
13
Stefan Mitrovic
19
Franck Surdez
27
Tibe De Vlieger
KAA Gent KAA Gent 3-4-1-2
4-2-3-1 Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
33
Roef
2
Kotto
4
Watanabe
18
Samoise
3
Brown
16
Delorge-...
5
Lopes
11
Sonko
6
Gandelma...
14
Vanzeir
9
Gudjohns...
33
Shinton
2
Dagba
66
Konstant...
5
Soh
4
Plat
20
Sahabo
16
Al-Ghamd...
8
Henderso...
25
Colassin
77
Parra
10
2
Redan

Substitutes

26
Derrick Tshimanga
9
Ayouba Kosiah
17
Marwan Al-Sahafi
28
Marco Weymans
71
Davor Matijas
42
Arjany Martha
11
Djevencio van der Kust
30
Dean Huiberts
3
Emir Ortakaya
32
Margio Wright-Phillips
Đội hình dự bị
KAA Gent KAA Gent
Sven Kums 24
Hugo Gambor 12
Atsuki Ito 15
Tiago Araujo 20
Hyllarion Goore 45
Tom Vandenberghe 32
Stefan Mitrovic 13
Franck Surdez 19
Tibe De Vlieger 27
KAA Gent Beerschot Wilrijk
26 Derrick Tshimanga
9 Ayouba Kosiah
17 Marwan Al-Sahafi
28 Marco Weymans
71 Davor Matijas
42 Arjany Martha
11 Djevencio van der Kust
30 Dean Huiberts
3 Emir Ortakaya
32 Margio Wright-Phillips

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
55% Kiểm soát bóng 43.33%
13 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 1.9
5.7 Phạt góc 4.9
1.3 Thẻ vàng 1.9
4.2 Sút trúng cầu môn 4.7
57.4% Kiểm soát bóng 45%
11.7 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KAA Gent (41trận)
Chủ Khách
﷽ Beerschot Wilrijk (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
2
7
HT-H/FT-T
3
4
0
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
2
7
5
0
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
0
0
HT-B/FT-B
2
2
5
0

KAA Gent KAA Gent
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Davy Roef Thủ môn 0 0 0 8 6 75% 0 0 12 6.1
5 Leonardo Da Silva Lopes Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 0 2 26 6.55
14 Dante Vanzeir Tiền đạo cắm 3 0 0 12 9 75% 1 0 19 6.05
4 Tsuyoshi Watanabe Defender 2 2 0 23 22 95.65% 0 2 29 7.36
6 Omri Gandelman Midfielder 0 0 1 9 7 77.78% 0 0 14 6.07
18 Matisse Samoise Midfielder 0 0 3 22 19 86.36% 3 0 31 7.38
3 Archie Brown Defender 1 0 0 23 18 78.26% 3 0 54 6.36
16 Mathias Delorge-Knieper Midfielder 1 0 3 22 18 81.82% 3 0 33 6.5
9 Andri Lucas Gudjohnsen Forward 1 0 0 11 5 45.45% 0 4 22 6.29
11 Momodou Sonko Forward 1 0 0 13 13 100% 0 0 24 6.28
2 Samuel Kotto Trung vệ 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 31 6.07

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Rajiv van la Parra 1 0 0 5 4 80% 0 0 13 6.19
8 Ewan Henderson Tiền vệ công 0 0 1 22 16 72.73% 1 0 28 6.06
10 Daishawn Redan Tiền đạo cắm 1 1 1 9 7 77.78% 0 0 12 7.13
5 Loic Mbe Soh Trung vệ 0 0 1 11 10 90.91% 0 0 13 5.67
2 Colin Dagba Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 43 6.94
33 Nick Shinton Thủ môn 0 0 0 14 7 50% 0 0 18 6.05
25 Antoine Colassin Tiền đạo cắm 1 1 1 18 12 66.67% 2 0 30 6.95
4 Brian Plat Trung vệ 1 0 0 8 7 87.5% 1 0 22 6.62
66 Apostolos Konstantopoulos Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 25 6.64
16 Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ trụ 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 17 6.01
20 Hakim Sahabo Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 17 15 88.24% 1 0 27 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ