

0.92
0.98
0.88
0.79
2.50
3.50
2.70
0.86
1.04
0.36
2.20
Diễn biến chính









Ra sân: Andrew Hjulsager


Ra sân: Tristan Degreef

Ra sân: Keisuke Goto
Ra sân: Mathias Delorge-Knieper

Ra sân: Dante Vanzeir






Ra sân: Cesar Huerta

Ra sân: Mario Stroeykens
Ra sân: Matisse Samoise

Bàn thắng
Phạt đền
꧂ Hỏng phạt đền
🐓
Phả🍸n lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Tꦬhay người
ღ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KAA Gent
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Sven Kums | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 1 | 19 | 6.38 | |
33 | Davy Roef | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 33 | 7.79 | |
17 | Andrew Hjulsager | Midfielder | 0 | 0 | 4 | 9 | 5 | 55.56% | 5 | 0 | 17 | 6.76 | |
5 | Leonardo Da Silva Lopes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 4 | 70 | 6.11 | |
14 | Dante Vanzeir | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 1 | 23 | 6.31 | |
23 | Jordan Torunarigha | Defender | 2 | 1 | 1 | 52 | 44 | 84.62% | 1 | 3 | 69 | 7.63 | |
13 | Stefan Mitrovic | Defender | 0 | 0 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 0 | 67 | 7.01 | |
4 | Tsuyoshi Watanabe | Defender | 2 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 1 | 56 | 6.89 | |
6 | Omri Gandelman | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 0 | 2 | 26 | 6.26 | |
18 | Matisse Samoise | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 2 | 0 | 59 | 7.19 | |
20 | Tiago Araujo | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.05 | |
3 | Archie Brown | Defender | 1 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 4 | 1 | 62 | 6.44 | |
15 | Atsuki Ito | Midfielder | 3 | 1 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 47 | 7.76 | |
16 | Mathias Delorge-Knieper | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 38 | 31 | 81.58% | 4 | 1 | 47 | 6.69 | |
9 | Andri Lucas Gudjohnsen | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 7 | 6.12 |
Anderlecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Thorgan Hazard | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 4 | 0 | 30 | 6.24 | |
32 | Leander Dendoncker | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 1 | 2 | 63 | 6.5 | |
34 | Adryelson Rodrigues | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 57 | 87.69% | 0 | 1 | 87 | 7.38 | |
21 | Cesar Huerta | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 0 | 48 | 6.87 | |
10 | Yari Verschaeren | Tiền vệ công | 1 | 1 | 4 | 66 | 56 | 84.85% | 9 | 1 | 93 | 7.69 | |
54 | Killian Sardella | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 2 | 1 | 63 | 6.61 | |
5 | Moussa Ndiaye | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 1 | 32 | 5.23 | |
20 | Luis Vasquez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 3 | 16 | 6.61 | |
17 | Theo Leoni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 13 | 6.04 | |
29 | Mario Stroeykens | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 0 | 57 | 6.32 | |
3 | Lucas Hey | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 1 | 66 | 6.39 | |
19 | Nilson David Angulo Ramirez | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 20 | 5.96 | |
83 | Tristan Degreef | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 27 | 6.06 | |
42 | Keisuke Goto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 7 | 6.08 | |
16 | Mads Kikkenborg | 0 | 0 | 0 | 35 | 22 | 62.86% | 0 | 0 | 47 | 5.62 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ