

0.90
0.96
0.97
0.83
1.43
4.00
6.20
1.09
0.71
0.94
0.86
Diễn biến chính



Kiến tạo: Adrien Rabiot


Ra sân: Gabriel Strefezza

Ra sân: Remi Oudin

Ra sân: Lorenzo Venuti

Ra sân: Ylber Ramadani

Ra sân: Andrea Cambiaso

Ra sân: Daniele Rugani


Ra sân: Arkadiusz Milik


Ra sân: Alexis Blin

Ra sân: Nicolo Fagioli

Ra sân: Weston Mckennie





Bàn thắng
Phạt đền
⛦
Hỏng phạt đền
🌊
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🎀
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Juventus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wojciech Szczesny | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 15 | 6.38 | |
6 | Danilo Luiz da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 41 | 30 | 73.17% | 0 | 1 | 49 | 7.16 | |
14 | Arkadiusz Milik | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 11 | 11 | 100% | 0 | 1 | 21 | 6.72 | |
25 | Adrien Rabiot | Tiền vệ trụ | 3 | 3 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 2 | 27 | 6.9 | |
5 | Manuel Locatelli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 38 | 6.7 | |
24 | Daniele Rugani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 22 | 6.38 | |
7 | Federico Chiesa | Cánh trái | 4 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 20 | 5.87 | |
16 | Weston Mckennie | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 4 | 0 | 40 | 6.61 | |
3 | Gleison Bremer Silva Nascimento | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 22 | 6.4 | |
21 | Nicolo Fagioli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 22 | 20 | 90.91% | 3 | 1 | 28 | 6.61 | |
27 | Andrea Cambiaso | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 2 | 0 | 39 | 6.53 |
Lecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Wladimiro Falcone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 27 | 7.43 | |
12 | Lorenzo Venuti | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 52 | 6.87 | |
29 | Alexis Blin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 21 | 6.24 | |
10 | Remi Oudin | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 20 | 6.11 | |
7 | Pontus Almqvist | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 15 | 6.08 | |
5 | Marin Pongracic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 37 | 6.45 | |
20 | Ylber Ramadani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 33 | 6.5 | |
9 | Nikola Krstovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 26 | 6.33 | |
27 | Gabriel Strefezza | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 0 | 28 | 6.11 | |
6 | Federico Baschirotto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 1 | 33 | 6.55 | |
13 | Patrick Dorgu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 1 | 1 | 48 | 6.61 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ