

0.84
1.02
1.00
0.80
1.31
4.70
7.80
0.90
0.90
0.77
1.03
Diễn biến chính


Ra sân: Paul Pogba


Ra sân: Giacomo Quagliata

Ra sân: Felix Afena-Gyan
Kiến tạo: Federico Chiesa


Ra sân: Dusan Vlahovic



Ra sân: Alex Ferrari

Ra sân: Marco Benassi
Ra sân: Federico Chiesa


Ra sân: Luka Lochoshvili

Ra sân: Juan Guillermo Cuadrado Bello

Ra sân: Arkadiusz Milik

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🐷 🤪
🤪 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐎 Thay ngư🐠ời
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Juventus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Juan Guillermo Cuadrado Bello | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 3 | 54 | 48 | 88.89% | 2 | 0 | 72 | 6.79 | |
36 | Mattia Perin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 21 | 6.69 | |
22 | Angel Fabian Di Maria | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 27 | 6.61 | |
10 | Paul Pogba | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 22 | 6.43 | |
6 | Danilo Luiz da Silva | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 106 | 94 | 88.68% | 1 | 4 | 133 | 7.58 | |
14 | Arkadiusz Milik | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 2 | 27 | 6.46 | |
25 | Adrien Rabiot | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 1 | 56 | 52 | 92.86% | 3 | 0 | 78 | 7.56 | |
32 | Leandro Daniel Paredes | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 5 | 102 | 95 | 93.14% | 6 | 1 | 117 | 8.02 | |
9 | Dusan Vlahovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 15 | 6.12 | |
7 | Federico Chiesa | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 5 | 0 | 68 | 7.6 | |
18 | Moise Keane | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.04 | |
3 | Gleison Bremer Silva Nascimento | Trung vệ | 4 | 2 | 1 | 69 | 66 | 95.65% | 0 | 6 | 86 | 8.91 | |
44 | Nicolo Fagioli | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 59 | 50 | 84.75% | 1 | 0 | 67 | 8.04 | |
43 | Samuel Iling | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.03 | |
15 | Federico Gatti | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 77 | 72 | 93.51% | 0 | 2 | 86 | 7.3 | |
42 | Tommaso Barbieri | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.17 |
Cremonese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Daniel Ciofani | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.75 | |
21 | Vlad Chiriches | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 48 | 7.72 | |
28 | Souahilo Meite | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 43 | 6.22 | |
24 | Alex Ferrari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 0 | 44 | 6.75 | |
10 | Cristian Buonaiuto | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 6.15 | |
19 | Michele Castagnetti | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 21 | 5.92 | |
27 | Pablo Manuel Galdames | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 33 | 25 | 75.76% | 1 | 0 | 52 | 6.26 | |
77 | David Okereke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 28 | 5.78 | |
26 | Marco Benassi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 26 | 6.58 | |
17 | Leonardo Sernicola | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 16 | 6.22 | |
12 | Marco Carnesecchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 13 | 52% | 0 | 1 | 40 | 6.6 | |
3 | Emanuele Valeri | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 28 | 6.1 | |
5 | Johan Felipe Vasquez Ibarra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 42 | 6.39 | |
44 | Luka Lochoshvili | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 32 | 6.05 | |
33 | Giacomo Quagliata | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 16 | 6.44 | |
20 | Felix Afena-Gyan | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 1 | 13 | 6.22 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ