

1.11
0.80
0.90
0.98
2.25
3.20
3.25
0.70
1.20
0.40
1.88
Diễn biến chính


Ra sân: Kenan Yildiz

Kiến tạo: Nicolas Gonzalez



Ra sân: Ismael Bennacer
Kiến tạo: Kephren Thuram-Ulien



Ra sân: Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
Ra sân: Teun Koopmeiners


Ra sân: Tammy Abraham

Ra sân: Tijani Reijnders
Ra sân: Kephren Thuram-Ulien

Ra sân: Nicolas Gonzalez

Ra sân: Samuel Mbangula

Bàn thắng
Phạt đền
🌟 Hỏng phạt đền
🎉 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒐪 ꦬ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Juventus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Manuel Locatelli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 1 | 18 | 6.44 | |
29 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.34 | |
16 | Weston Mckennie | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 13 | 6.49 | |
11 | Nicolas Gonzalez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.1 | |
8 | Teun Koopmeiners | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.08 | |
19 | Kephren Thuram-Ulien | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.25 | |
15 | Pierre Kalulu Kyatengwa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 19 | 6.43 | |
27 | Andrea Cambiaso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.23 | |
4 | Federico Gatti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.34 | |
51 | Samuel Mbangula | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 2 | 0 | 18 | 6.28 | |
10 | Kenan Yildiz | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 6.24 |
AC Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.33 | |
4 | Ismael Bennacer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.34 | |
19 | Theo Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.25 | |
23 | Fikayo Tomori | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.29 | |
90 | Tammy Abraham | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.11 | |
22 | Emerson Aparecido Leite De Souza Junior | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 11 | 6.47 | |
46 | Matteo Gabbia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.42 | |
10 | Rafael Leao | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.01 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.52 | |
29 | Youssouf Fofana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.14 | |
80 | Yunus Musah | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.31 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ